*

*




Bạn đang xem: Bảng giờ tàu chạy mới nhất

Loại chỗ
Diễn giải
A2TNgồi mềm
A2TLNgồi mượt điều hoà
AnNằm khoang 4
AnNằm khoang 4
An
L
Nằm khoang 2 ổn định VIP
An
L
Nằm vùng 4 điều hòa
An
L
Nằm khoang 4 điều hòa
An
L
Nằm vùng 4 điều hòa
An
L
Nằm vùng 4 điều hòa
An
L
Nằm khoang 4 điều hòa
BnNằm khoang 6
BnNằm vùng 6
BnNằm vùng 6
Bn
L
Nằm vùng 6 điều hòa
Bn
L
Nằm khoang 6 điều hòa
Bn
L
Nằm khoang 6 điều hòa
GPGhế phụ
GPGhế phụ điều hòa
KCKhông chỗ
NCNgồi cứng
NCNgồi cứng ko chỗ
NCLNgồi đổi khác điều hòa
NCLNgồi cứng điều hòa
NMNgồi mềm
NMLNgồi biến đổi điều hòa
NMLNgồi mượt điều hòa
NMLNgồi mềm ổn định toa 48
NMLNgồi mềm ổn định toa 56
NMLNgồi mềm cân bằng toa 64
NMLNgồi mềm ổn định toa vip 20
NMLNgồi mềm ổn định vip

*


Tên Ga
KMSE7SE5SE9SE3SE1
Hà Nội006:1015:3021:0019:2022:00
Phủ Lý5607:1416:3422:0420:2423:03
Nam Định8707:5317:1422:4421:0323:38
Ninh Bình11508:3017:5123:2121:3900:13 (ngày +1)
Bỉm Sơn14109:0718:2823:58
Thanh Hoá17509:4719:0700:39 (ngày +1)22:5001:16 (ngày +1)
Minh Khôi19710:1419:3401:16 (ngày +1)
Chợ Sy27911:3420:5403:19 (ngày +1)
Vinh31912:2121:4204:11 (ngày +1)01:22 (ngày +1)03:38 (ngày +1)
Yên Trung34012:4822:0904:39 (ngày +1)04:05 (ngày +1)
Hương Phố38713:4523:3405:35 (ngày +1)05:02 (ngày +1)
Đồng Lê43614:5100:40 (ngày +1)06:41 (ngày +1)03:42 (ngày +1)06:07 (ngày +1)
Minh Lệ48215:4907:38 (ngày +1)
Đồng Hới52216:4702:31 (ngày +1)08:35 (ngày +1)05:33 (ngày +1)07:55 (ngày +1)
Mỹ Đức55117:24
Đông Hà62218:5904:18 (ngày +1)10:16 (ngày +1)07:15 (ngày +1)09:35 (ngày +1)
Huế68820:1605:35 (ngày +1)11:33 (ngày +1)08:31 (ngày +1)10:50 (ngày +1)
Đà Nẵng79123:1208:47 (ngày +1)14:49 (ngày +1)11:28 (ngày +1)13:43 (ngày +1)
Trà Kiệu82509:51 (ngày +1)12:18 (ngày +1)
Tam Kỳ86500:49 (ngày +1)10:48 (ngày +1)16:23 (ngày +1)13:08 (ngày +1)15:03 (ngày +1)
Núi Thành89011:20 (ngày +1)16:55 (ngày +1)
Quảng Ngãi92802:01 (ngày +1)12:14 (ngày +1)17:41 (ngày +1)14:21 (ngày +1)16:10 (ngày +1)
Đức Phổ96813:01 (ngày +1)18:28 (ngày +1)
Bồng Sơn101713:53 (ngày +1)19:20 (ngày +1)15:56 (ngày +1)
Diêu Trì109605:13 (ngày +1)15:29 (ngày +1)21:14 (ngày +1)17:34 (ngày +1)19:03 (ngày +1)
Tuy Hoà119807:27 (ngày +1)17:19 (ngày +1)22:58 (ngày +1)19:20 (ngày +1)20:45 (ngày +1)
Giã125408:44 (ngày +1)18:29 (ngày +1)00:15 (ngày +2)
Ninh Hoà128109:13 (ngày +1)18:58 (ngày +1)00:52 (ngày +2)
Nha Trang131509:54 (ngày +1)19:40 (ngày +1)01:33 (ngày +2)21:32 (ngày +1)22:52 (ngày +1)
Tháp Chàm140811:26 (ngày +1)21:14 (ngày +1)03:54 (ngày +2)23:16 (ngày +1)00:23 (ngày +2)
Sông Mao148422:46 (ngày +1)05:25 (ngày +2)
Bình Thuận155114:17 (ngày +1)00:23 (ngày +2)06:35 (ngày +2)01:58 (ngày +2)03:11 (ngày +2)
Suối Kiết160315:20 (ngày +1)07:38 (ngày +2)
Long Khánh164916:09 (ngày +1)02:28 (ngày +2)03:46 (ngày +2)
Biên Hòa169717:13 (ngày +1)03:36 (ngày +2)09:42 (ngày +2)04:52 (ngày +2)05:45 (ngày +2)
Dĩ An170717:28 (ngày +1)03:52 (ngày +2)09:58 (ngày +2)05:07 (ngày +2)06:00 (ngày +2)
Sài Gòn172617:58 (ngày +1)04:25 (ngày +2)10:30 (ngày +2)05:40 (ngày +2)06:30 (ngày +2)

Tên Ga
KMSE8SE6SE10SE4SE2
Sài Gòn006:4515:3019:0020:55
Dĩ An1907:1716:0219:3221:25
Biên Hòa2907:3216:1719:4721:40
Long Khánh7708:3517:3220:50
Suối Kiết12309:2418:21
Bình Thuận17510:2719:2422:3700:26 (ngày +1)
Sông Mao24220:27
Tháp Chàm31812:4521:4702:45 (ngày +1)
Nha Trang41114:2523:3902:32 (ngày +1)04:22 (ngày +1)
Ninh Hoà44515:0700:21 (ngày +1)
Giã47215:36
Tuy Hoà52816:4601:55 (ngày +1)04:42 (ngày +1)06:29 (ngày +1)
Diêu Trì63018:5503:48 (ngày +1)06:34 (ngày +1)08:20 (ngày +1)
Bồng Sơn70920:2105:23 (ngày +1)08:00 (ngày +1)
Đức Phổ75806:14 (ngày +1)
Quảng Ngãi79821:5507:02 (ngày +1)09:34 (ngày +1)11:07 (ngày +1)
Núi Thành83607:45 (ngày +1)
Tam Kỳ86123:0508:17 (ngày +1)10:46 (ngày +1)12:15 (ngày +1)
Trà Kiệu90109:01 (ngày +1)11:27 (ngày +1)
Đà Nẵng93500:48 (ngày +1)10:08 (ngày +1)12:43 (ngày +1)13:54 (ngày +1)
Huế103803:28 (ngày +1)13:41 (ngày +1)15:31 (ngày +1)16:31 (ngày +1)
Đông Hà110404:53 (ngày +1)14:58 (ngày +1)16:48 (ngày +1)17:46 (ngày +1)
Mỹ Đức117506:29 (ngày +1)
Đồng Hới120407:15 (ngày +1)16:53 (ngày +1)18:43 (ngày +1)19:36 (ngày +1)
Minh Lệ124408:29 (ngày +1)
Đồng Lê129009:27 (ngày +1)18:33 (ngày +1)20:26 (ngày +1)21:16 (ngày +1)
Hương Phố133910:33 (ngày +1)19:39 (ngày +1)21:32 (ngày +1)22:20 (ngày +1)
Yên Trung138611:30 (ngày +1)20:36 (ngày +1)22:29 (ngày +1)23:18 (ngày +1)
Vinh140712:17 (ngày +1)21:07 (ngày +1)23:00 (ngày +1)23:50 (ngày +1)
Chợ Sy144713:01 (ngày +1)21:59 (ngày +1)
Minh Khôi152914:36 (ngày +1)00:00 (ngày +2)
Thanh Hoá155115:02 (ngày +1)00:37 (ngày +2)01:50 (ngày +2)02:27 (ngày +2)
Bỉm Sơn158515:43 (ngày +1)01:27 (ngày +2)
Ninh Bình161116:35 (ngày +1)02:03 (ngày +2)03:01 (ngày +2)03:31 (ngày +2)
Nam Định163917:17 (ngày +1)02:40 (ngày +2)03:37 (ngày +2)04:05 (ngày +2)
Phủ Lý167017:59 (ngày +1)03:20 (ngày +2)04:16 (ngày +2)04:42 (ngày +2)
Hà Nội172619:12 (ngày +1)04:30 (ngày +2)05:25 (ngày +2)05:50 (ngày +2)

Lưu ý: Thông tin hoàn toàn có thể có núm đổi, vui mừng truy cập website mặt đường sắt nước ta để xem bỏ ra tiết

Ga Hà Nội cung ứng cho chúng ta thông tin tiếng tàu Thống tốt nhất chạy tuyến Bắc Nam hà nội -> Huế -> Đà Nẵng -> thành phố sài thành .

Ngoài ra nhằm xem chi tiết cho từng ngăn từng ga quý khách có thể xem trực tiếp tại website http://giotaugiave.dsvn.vn/

Xem tiếng tàu những tuyến không giống :


*

tên Ga KM SE7 SE5 TN1 SE1 SE3 Hà Nội 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00 Giáp Bát 4     13:26     Phủ Lý 56 07:07 10:07 14:30 20:37 23:06 Nam Định 87 07:47 10:46 15:10 21:14 23:40 Ninh Bình 115 08:22 11:21 15:48 21:49 00:13 (ngày +1) Bỉm Sơn 141   11:56 16:23     Thanh Hoá 175 09:31 12:37 17:11 22:58 01:16 (ngày +1) Minh Khôi 197 09:54 13:02 17:37     Cầu Giát 250     18:37     Chợ Sy 279 11:21 14:24 18:58 00:54 (ngày +1)   Vinh 319 12:08 15:11 19:50 01:41 (ngày +1) 03:32 (ngày +1) Yên Trung 340 12:35 15:38 20:20 02:07 (ngày +1) 03:58 (ngày +1) Hương Phố 387 13:42 16:35 21:25 03:02 (ngày +1) 04:55 (ngày +1) Đồng Lê 436 14:47 17:39 22:46     Minh Lễ 482 15:37         Đồng Hới 522 16:36 19:40 00:39 (ngày +1) 05:50 (ngày +1) 07:40 (ngày +1) Đông Hà 622 18:34 21:23 02:20 (ngày +1) 07:36 (ngày +1) 09:18 (ngày +1) Huế 688 19:55 22:50 03:47 (ngày +1) 08:56 (ngày +1) 10:35 (ngày +1) Lăng Cô 755     05:27 (ngày +1)     Kim Liên 777     06:37 (ngày +1)     Đà Nẵng 791 22:47 01:43 (ngày +1) 07:15 (ngày +1) 11:41 (ngày +1) 13:15 (ngày +1) Trà Kiệu 825     08:00 (ngày +1)     Phú Cang 842     08:18 (ngày +1)     Tam Kỳ 865 00:08 (ngày +1) 03:12 (ngày +1) 08:45 (ngày +1) 13:23 (ngày +1) 14:30 (ngày +1) Núi Thành 890     09:15 (ngày +1)     Quảng Ngãi 928 01:21 (ngày +1) 04:21 (ngày +1) 10:05 (ngày +1) 14:34 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) Đức Phổ 968     11:06 (ngày +1)     Bồng Sơn 1017   05:53 (ngày +1) 11:58 (ngày +1) 16:07 (ngày +1)   Diêu Trì 1096 04:23 (ngày +1) 07:25 (ngày +1) 13:38 (ngày +1) 17:41 (ngày +1) 18:36 (ngày +1) Tuy Hoà 1198 06:20 (ngày +1) 09:21 (ngày +1) 15:33 (ngày +1) 19:21 (ngày +1) 20:14 (ngày +1) Giã 1254     16:35 (ngày +1)     Ninh Hoà 1281 07:54 (ngày +1)   17:09 (ngày +1)     Nha Trang 1315 08:35 (ngày +1) 11:23 (ngày +1) 17:55 (ngày +1) 21:22 (ngày +1) 22:12 (ngày +1) Ngã Ba 1364     18:52 (ngày +1)     Tháp Chàm 1408 10:11 (ngày +1) 13:17 (ngày +1) 19:36 (ngày +1) 22:56 (ngày +1) 23:45 (ngày +1) Sông Mao 1484     20:55 (ngày +1)     Ma Lâm 1533     21:45 (ngày +1)     Bình Thuận 1551 12:39 (ngày +1) 15:43 (ngày +1) 22:07 (ngày +1) 01:18 (ngày +2) 02:14 (ngày +2) Suối Kiết 1603     23:21 (ngày +1)     Long Khánh 1649 14:25 (ngày +1) 17:29 (ngày +1) 00:48 (ngày +2)     Biên Hòa 1697 15:25 (ngày +1) 18:31 (ngày +1) 01:49 (ngày +2) 03:59 (ngày +2) 04:42 (ngày +2) Dĩ An 1707 15:38 (ngày +1)   02:03 (ngày +2)     Sài Gòn 1726 16:08 (ngày +1) 19:11 (ngày +1) 02:30 (ngày +2) 04:39 (ngày +2) 05:20 (ngày +2) " jsaction="rcu
Q6b:WYd;">
thương hiệu Ga KM SE8 SE6 TN2 SE2 SE4 Sài Gòn 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00 Dĩ An 19 06:30   13:40     Biên Hòa 29 06:43 09:42 13:55 20:12 22:39 Long Khánh 77 07:44 10:44 15:09     Gia Ray 95     15:29     Suối Kiết 123     15:55     Bình Thuận 175 09:30 12:36 17:04 22:55 01:15 (ngày +1) Ma Lâm 193     17:25     Sông Mao 242     18:11     Tháp Chàm 318 11:48 14:51 19:39 01:43 (ngày +1) 03:24 (ngày +1) Ngã Ba 362     20:25     Nha Trang 411 13:26 16:29 21:29 03:21 (ngày +1) 05:00 (ngày +1) Ninh Hoà 445 14:07   22:19     Giã 472     22:48     Tuy Hoà 528 15:30 18:29 23:52 05:21 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) Diêu Trì 630 17:29 21:17 01:50 (ngày +1) 07:13 (ngày +1) 08:46 (ngày +1) Bồng Sơn 709 18:47 22:38 03:29 (ngày +1) 08:34 (ngày +1)   Đức Phổ 758     04:20 (ngày +1)     Quảng Ngãi 798 20:18 00:11 (ngày +1) 05:21 (ngày +1) 10:07 (ngày +1) 11:27 (ngày +1) Núi Thành 836     06:05 (ngày +1)     Tam Kỳ 861 21:26 01:29 (ngày +1) 06:37 (ngày +1) 11:15 (ngày +1) 12:32 (ngày +1) Phú Cang 884     07:03 (ngày +1)     Trà Kiệu 901     07:21 (ngày +1)     Đà Nẵng 935 22:59 03:02 (ngày +1) 08:41 (ngày +1) 12:46 (ngày +1) 14:13 (ngày +1) Kim Liên 949     09:05 (ngày +1)     Lăng Cô 971     10:16 (ngày +1)     Huế 1038 01:36 (ngày +1) 05:39 (ngày +1) 12:14 (ngày +1) 15:31 (ngày +1) 16:47 (ngày +1) Đông Hà 1104 02:53 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) 13:32 (ngày +1) 16:48 (ngày +1) 18:02 (ngày +1) Đồng Hới 1204 04:50 (ngày +1) 09:16 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) 18:45 (ngày +1) 19:52 (ngày +1) Minh Lễ 1244 05:54 (ngày +1)         Đồng Lê 1290 06:53 (ngày +1) 10:54 (ngày +1) 17:42 (ngày +1)     Hương Phố 1339 07:58 (ngày +1) 11:59 (ngày +1) 18:50 (ngày +1) 21:23 (ngày +1) 22:25 (ngày +1) Yên Trung 1386 08:55 (ngày +1) 12:56 (ngày +1) 19:50 (ngày +1) 22:20 (ngày +1) 23:22 (ngày +1) Vinh 1407 09:26 (ngày +1) 13:27 (ngày +1) 20:33 (ngày +1) 22:51 (ngày +1) 23:53 (ngày +1) Chợ Sy 1447 10:10 (ngày +1) 14:21 (ngày +1) 21:18 (ngày +1) 23:35 (ngày +1)   Cầu Giát 1476     21:40 (ngày +1)     Minh Khôi 1529 11:29 (ngày +1) 15:43 (ngày +1) 22:44 (ngày +1)     Thanh Hoá 1551 11:54 (ngày +1) 16:11 (ngày +1) 23:36 (ngày +1) 01:19 (ngày +2) 02:17 (ngày +2) Bỉm Sơn 1585   16:52 (ngày +1) 00:16 (ngày +2)     Ninh Bình 1611 13:14 (ngày +1) 17:27 (ngày +1) 01:06 (ngày +2) 02:30 (ngày +2) 03:21 (ngày +2) Nam Định 1639 13:50 (ngày +1) 18:03 (ngày +1) 01:43 (ngày +2) 03:05 (ngày +2) 03:53 (ngày +2) Phủ Lý 1670 14:27 (ngày +1) 18:40 (ngày +1) 02:23 (ngày +2) 03:43 (ngày +2) 04:27 (ngày +2) Hà Nội 1726 15:33 (ngày +1) 19:58 (ngày +1) 03:30 (ngày +2) 04:50 (ngày +2) 05:30 (ngày +2) " jsaction="rcu
Q6b:WYd;">


Xem thêm: Hình Ảnh Một Chú Cu Gáy Xinh Đẹp, Hình Ảnh Chim Cu Gáy

mamnongautruc.edu.vn| Tin Tổng phù hợp nguồn từ internet về Đường fe - ngôn từ chỉ mang tính tham khảo, shop chúng tôi không chiụ nhiệm vụ về ngôn từ trên website này.