Việc tích lũy làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh luôn là một rào cản khó khăn đối với bất cứ ai học ngoại ngữ. Nếu học không đúng cách, không đúng phương pháp bạn sẽ tốn rất nhiều thời gian mà kết quả lại không như ý muốn. Hôm nay, Hack Não Từ Vựng sẽ giới thiệu tới các bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k nhằm giúp việc học của bạn sẽ trở nên dễ dàng, thú vị hơn và tối ưu được thời gian học tập của bản thân. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Bạn đang xem: Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 15 chữ cái
Kindergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáoKremlinologists: các nhà nghiên cứu về điệnKindheartedness: lòng tốtNhững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 14 chữ cái
Knickerbockers: đồ đan látKnightlinesses: hiệp sĩNhững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 13 chữ cái
Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõKinematically: động họcKaleidoscopes: kính vạn hoaNhững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 12 chữ cái
Kindergarten: mẫu giáoNhững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 11 chữ cái
Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếpKitchenette: bếp nhỏKindhearted: tốt bụngKnucklehead: đốt ngón tay Kleptomania: tật ăn cắpCác từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 10 chữ cái
Kingfisher: bói cá, chim bói cáKnighthood: hiệp sĩ, giai cấpKickboxing: kick-boxingKinematics: động họcKnickknack: đồ đạc, bàn ghếCác từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 9 chữ cái
Knowledge: hiểu biết, học thứcKnock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra đượcKeystroke: tổ hợp phímKeratitis: viêm giác mạcKickboard: ván trượt chânKingcraft: vua lừa đảoCác từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 8 chữ cái
Kindness: lòng tốt, tử tếKnitting: sự dính liền, sự kết hợpKinetics: động họcKnockout: hạ gụcKangaroo: con chuột túiKingship: vương quyền, vương vịKnitwearh: hàng dệt kimKnickers: quần đùiKerosene: dầu hỏaKeepsake: vật kỷ niệmKindling: kích thíchTừ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 7 chữ cái
Kingdom: vương quốcKeeping: duy trìKitchen: bếpKeyword: từ khóaKilling: giết, sát trùngKnowing: biết, thông minh, trang nhãKickoff: bắt đầuKeynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thứcKindred: giống nhau, tương trợ Ketchup: sốt cà chuaTừ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 6 chữ cái
Killed: làm ngã, bị giếtKnight: hiệp sỹ, người đi lang thangKindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốtKeeper: người bảo quản, thủ mônKnives: con dao, dao gămKettle: ấm đun nước, việc rắc rốiKidnap: bắt cóc, bắt giữKeypad: bàn phímKiddie: đứa trẻTừ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 5 chữ cái
Known: đã biết, nhận raKnife: con daoKnock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phảiKitty: mèo con, mèo nhỏKnack: khéo léo, sự khéo tayKarma: nghiệpTừ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 4 chữ cái
Keep: giữ, nắmKind: tốt bụng, tử tếKing: vuaKiss: nụ hônTừ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k có 3 chữ cái
Key: chìa khóaKid: đứa trẻMột việc dược xem là tốn thời gian nhất khi học tiếng Anh là trao dồi vốn từ vựng. Nhưng không có việc nào khó chỉ sợ bạn không kiên trì. Nếu học sai cách, sai phương pháp bạn sẽ tốn rất nhiều thời gian mà không mang lại kết quả như ý muốn. Cùng 4Life English Center (mamnongautruc.edu.vn) tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K để giúp việc học từ vựng trở nên thú vị hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K gồm 3 chữ cái
Kid: đứa trẻKey: chìa khóa
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 4 chữ cái
King: vuaKiss: nụ hôn
Keep: giữ, nắm
Keen: sắc sảo
Kind: tốt bụng, tử tếKnit: đan, thêu
Kill: giết, tiêu diệt
Knot: thắt nút
Know: biết
Knee: đầu gối
Kick: đá, cú đá
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 5 chữ cái
Knife: con daoKitty: mèo con, mèo nhỏ
Karma: nghiệp
Known: đã biết, nhận ra
Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
Knack: khéo léo, sự khéo tay
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 6 chữ cái
Keeper: người bảo quản, thủ mônKidnap: bắt cóc, bắt giữ
Keypad: bàn phím
Killed: làm ngã, bị giết
Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
Knives: con dao, dao găm
Kiddie: đứa trẻ
Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 7 chữ cái
Kitchen: bếpKingdom: vương quốc
Keyword: từ khóa
Keeping: duy trì
Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
Killing: giết, sát trùng
Kickoff: bắt đầu
Ketchup: sốt cà chua
Knitted: được đan, được thêu
Kindred: giống nhau, tương trợ
Knowing: biết, thông minh, trang nhã
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 8 chữ cái
Kangaroo: con chuột túiKnitwearh: hàng dệt kim
Keyboard: bàn phím
Kindness: lòng tốt, tử tếKnockout: hạ gục
Keepsake: vật kỷ niệm
Kindling: kích thích
Kilogram: khối lượng ki lô gam
Kingship: vương quyền, vương vị
Knickers: quần đùi
Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
Kinetics: động học
Kerosene: dầu hỏa
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 9 chữ cái
Knowledge: hiểu biết, học thứcKeystroke: tổ hợp phím
Kingcraft: vua lừa đảo
Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
Kickboard: ván trượt chân
Kilometre: ki lô mét
Keratitis: viêm giác mạc
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 10 chữ cái
Knighthood: hiệp sĩ, giai cấpKingfisher: bói cá, chim bói cá
Kinematics: động học
Knickknack: đồ đạc, bàn ghếKickboxing: kick-boxing
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 11 chữ cái
Kitchenette: bếp nhỏKitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
Knucklehead: đốt ngón tay
Kleptomania: tật ăn cắp
Kindhearted: tốt bụng
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 12 chữ cái
Kindergarten: mẫu giáo11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 13 chữ cái
Kaleidoscopes: kính vạn hoaKinematically: động học
Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 14 chữ cái
Knightlinesses: hiệp sĩKnickerbockers: đồ đan lát
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 15 chữ cái
Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điệnXem thêm: Giảm Lag Pubg Mobile Giả Lập Mượt, Giảm Lag, Tăng Fps Hiệu Quả
Kindergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
Kindheartedness: lòng tốt
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K được 4Life English Center (mamnongautruc.edu.vn) tổng hợp đầy đủ nhất. Hy vọng với những từ vựng đã có sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng đa dạng và phong phú hơn. Hãy ghi nhớ chúng và áp dụng nhé!