Bạn đang xem: Đổi đô úc sang vnd
Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng AUD và đồng VND là bao nhiêu trongnăm qua?Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ AUD và đồng VND là bao nhiêu trongnăm qua?Đồng AUD tăng hay giảm so với đồng VND trongnăm qua?
Tỷ giá AUD/VND giảm -2,63%. Điều này có nghĩa là đô la Úc đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.
15.680,74₫ | 16.308,81₫ |
15.217,46₫ | 15.217,46₫ |
15.478,15₫ | 15.739,16₫ |
+0,22% | +0,09% |
Tải xuống |
Đô la Úc | Đồng Việt Nam |
1$ | 15.567₫ |
5$ | 77.833₫ |
10$ | 155.666₫ |
15$ | 233.498₫ |
20$ | 311.331₫ |
25$ | 389.164₫ |
50$ | 778.328₫ |
100$ | 1.556.655₫ |
500$ | 7.783.277₫ |
1.000$ | 15.566.553₫ |
2.500$ | 38.916.384₫ |
5.000$ | 77.832.767₫ |
10.000$ | 155.665.534₫ |
25.000$ | 389.163.835₫ |
50.000$ | 778.327.670₫ |
100.000$ | 1.556.655.341₫ |
Đồng Việt Nam | Đô la Úc |
1.000₫ | 0,06424$ |
5.000₫ | 0,3212$ |
10.000₫ | 0,6424$ |
15.000₫ | 0,9636$ |
20.000₫ | 1,2848$ |
25.000₫ | 1,6060$ |
50.000₫ | 3,2120$ |
100.000₫ | 6,4240$ |
500.000₫ | 32,120$ |
1.000.000₫ | 64,240$ |
2.500.000₫ | 160,60$ |
5.000.000₫ | 321,20$ |
10.000.000₫ | 642,40$ |
25.000.000₫ | 1.606,01$ |
50.000.000₫ | 3.212,01$ |
100.000.000₫ | 6.424,03$ |
Để xem tỷ giá giao dịch của đô la Úc và đồng Việt Nam trong một năm cụ thể, hãy nhấp vào một trong các liên kết dưới đây.
Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Úc sang đồng Việt Nam?
Bạn có thể quy đổi đô la Úc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản.Chỉ cần nhập số lượng AUD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất!Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng AUD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.
Quy đổi AUD sang các đơn vị tiền tệ khác
Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?
Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và Coin
Desk.
Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.
Baht Thái (THB)Balboa Panama (PAB)Bảng Ai Cập (EGP)Bảng Anh (GBP)Bảng Lebanon (LBP)Birr Ethiopia (ETB)Bolivar Venezuela (VES)Boliviano Bolivia (BOB)Cedi Ghana (GHS)CFA franc Tây Phi (XOF)CFA franc Trung Phi (XAF)Colon Costa Rica (CRC)Cordoba Nicaragua (NIO)Dalasi Gambia (GMD)Dinar Algeria (DZD)Dinar Bahrain (BHD)Dinar Iraq (IQD)Dinar Jordan (JOD)Dinar Kuwait (KWD)Dinar Libya (LYD)Dinar Serbi (RSD)Dinar Tunisia (TND)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Dirham Maroc (MAD)Dram Armenia (AMD)Đô la Bahamas (BSD)Đô la Barbados (BBD)Đô la Belize (BZD)Đô la Bermuda (BMD)Đô la Brunei (BND)Đô la Canada (CAD)Đô la Đông Caribbea (XCD)Đô la Fiji (FJD)Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Jamaica (JMD)Đô la Mỹ (USD)Đô la Namibia (NAD)Đô la New Zealand (NZD)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Đô la Singapore (SGD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la Úc (AUD)Đồng Việt Nam (VND)Escudo Cabo Verde (CVE)Euro (EUR)Forint Hungary (HUF)Franc Burundi (BIF)Franc Djibouti (DJF)Franc Guinea (GNF)Franc Rwanda (RWF)Franc Thái Bình Dương (XPF)Franc Thụy Sĩ (CHF)Gourde Haiti (HTG)Guarani Paraguay (PYG)Guilder Antille Hà Lan (ANG)Hryvnia Ukraina (UAH)Kari Gruzia (GEL)Kíp Lào (LAK)Koruna Séc (CZK)Krona Iceland (ISK)Krona Thụy Điển (SEK)Krone Đan Mạch (DKK)Krone Na Uy (NOK)Kuna Croatia (HRK)Kwacha Malawi (MWK)Kwacha Zambia (ZMW)Kwanza Angola (AOA)Kyat Myanmar (MMK)Lek Albania (ALL)Lempira Honduras (HNL)Leu Moldova (MDL)Leu Romania (RON)Lev Bulgaria (BGN)Lilangeni Swaziland (SZL)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Loti Lesotho (LSL)Manat Azerbaijan (AZN)Manat Turkmenistan (TMT)Naira Nigeria (NGN)Nuevo sol Peru (PEN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Pataca Ma Cao (MOP)Peso Argentina (ARS)Peso Colombia (COP)Peso Cuba (CUP)Peso Chile (CLP)Peso Dominicana (DOP)Peso Mexico (MXN)Peso Philippine (PHP)Peso Uruguay (UYU)Pula Botswana (BWP)Quetzal Guatemala (GTQ)Rand Nam Phi (ZAR)Real Brazil (BRL)Rial Iran (IRR)Rial Oman (OMR)Rial Yemen (YER)Riel Campuchia (KHR)Ringgit Malaysia (MYR)Riyal Qatar (QAR)Riyal Saudi (SAR)Rúp Belarus (BYN)Rúp Nga (RUB)Rupee Ấn Độ (INR)Rupee Mauritius (MUR)Rupee Nepal (NPR)Rupee Pakistan (PKR)Rupee Seychelles (SCR)Rupee Sri Lanka (LKR)Rupiah Indonesia (IDR)Shekel Israel mới (ILS)Shilling Kenya (KES)Shilling Somalia (SOS)Shilling Tanzania (TZS)Shilling Uganda (UGX)Som Uzbekistan (UZS)Taka Bangladesh (BDT)Tân Đài tệ (TWD)Tenge Kazakhstan (KZT)Won Hàn Quốc (KRW)Yên Nhật (JPY)Złoty Ba Lan (PLN)
mamnongautruc.edu.vn cung cấp tỷ giá đáng tin cậy để đổi từ AUD sang VND và không có phí ẩn. Tham gia ngay hôm nay và nhận tỷ giá 15438.90 với mức 1 AUD đổi được VND cho giao dịch chuyển tiền đầu tiên.
Chỉ dành cho khách hàng mới. Áp dụng một lần cho mỗi khách hàng. Ưu đãi có thời hạn. Tỷ giá hiển thị có thể thay đổi. Tỷ giá ngoại hối khuyến mại áp dụng cho $500.00 đầu tiên được gửi đi. Tham khảo Điều khoản và Điều kiện để biết chi tiết.

Đảm bảo chuyển tiền đúng hẹn
Yên tâm khi biết rằng giao dịch chuyển tiền của bạn sẽ được chuyển đến đúng hẹn, nếu không chúng tôi sẽ hoàn lại phí.

Giao dịch bảo mật
Gửi tiền về nhà với cấp độ bảo mật được xây dựng để bảo vệ giao dịch chuyển tiền của bạn.

Mạng lưới toàn cầu
Chọn tùy chọn phù hợp với bạn từ một mạng lưới ngân hàng và địa điểm nhận tiền mặt ngày càng phát triển.

Được tin dùng trên toàn thế giới
Cùng hàng triệu người trên khắp toàn cầu tin dùng mamnongautruc.edu.vn để gửi tiền về nhà.
We’re required by law to make sure that you don’t use our services for illegal, harmful, or other inappropriate purposes.You must not use the mamnongautruc.edu.vn service to buy, fund, sell, or access:Sexually oriented materials or services. Gambling activities.Tobacco, or tobacco-related products.Firearms.Prescription drugs, or other controlled substances. If you do use mamnongautruc.edu.vn for any of the purposes listed above, we can stop your money transaction and/or suspend your account.More about what kinds of money transfers aren’t allowed.How to get help if your account is suspended.
Xem thêm: Các bài hát về tết và mùa xuân vui nhộn sôi động, những bài hát nhạc xuân hay nhất xưa và nay
$0 hoặc lựa chọn khác | $3.99 | $2.99 |
$0 - $99.99 | $4.99 | $3.99 |
$100 - $199.99 | $6.49 | $3.99 |
$200 - $299.99 | $7.99 | $3.99 |
$300 - $399.99 | $9.49 | $3.99 |
$400 - $499.99 | $10.99 | $3.99 |
$500 - $599.99 | $12.49 | $3.99 |
$600 - $699.99 | $13.99 | $3.99 |
$700 - $799.99 | $15.49 | $3.99 |
$800 - $899.99 | $16.99 | $3.99 |
$900 - $999.99 | $18.49 | $3.99 |
$1000 - $1499.99 | $19.99 | $3.99 |
$1500 - $1999.99 | $29.99 | $3.99 |
$2000 - $2499.99 | $39.99 | $3.99 |
$2500 - $2999.99 | $49.99 | $3.99 |
$3000 - $3499.99 | $59.99 | $3.99 |
$3500 - $3999.99 | $69.99 | $3.99 |
$4000 - $4499.99 | $79.99 | $3.99 |
$4500 - $4999.99 | $89.99 | $3.99 |
$5000 - $5499.99 | $99.99 | $3.99 |
$5500 - $5999.99 | $109.99 | $3.99 |
$6000 - $6499.99 | $119.99 | $3.99 |
$6500 - $6999.99 | $129.99 | $3.99 |
$7000 - $7499.99 | $139.99 | $3.99 |
$7500 hoặc lựa chọn khác | $149.99 | $3.99 |
Gửi tiền khắp thế giới
mamnongautruc.edu.vn cung cấp cho bạn các tùy chọn khi gửi tiền tới Việt Nam. Tùy vào địa điểm của người nhận, hãy chọn phương thức giao dịch chuyển tiền đáng tin cậy qua các ngân hàng, địa điểm nhận tiền mặt, ví điện tử uy tín hoặc giao tại nhà.