Bạn đang nghĩ cách để đặt một biệt danh ấn tượng và dễ thương dành cho người yêu của mình? Nếu đúng như vậy thì bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Biệt danh là một trong những cách thể hiện tình cảm đặc biệt dành cho người yêu của mình. Mỗi cái tên lại là một ý nghĩa và một hàm ý khác nhau.

Bạn đang xem: Những tên gọi hay cho người yêu


Hôm nay Xwatch sẽ giới thiệu đến các bạn các cáchđặt biệt danh cho người yêu và các gợi ý tham khảo phù hợp.

1. Lưu ý khi đặt biệt danh cho người yêu

Khi một ai đó đặt biệt danh cho bạn nghĩa là bạn là một người rất đặc biệt và có được sự quan tâm từ họ. Biệt danh là các cái tên đặt cho một người hoặc một nhóm người để dễ nhớ, tạo điểm nhấn riêng biệt, và thể hiện tình cảm giữa mình và đối phương.

Thế nên biệt danh chỉ thường được đặt cho những người thân thiết, gần gũi.

Tuy nhiên, để thể hiện tình cảm đúng mực khi đặt biệt danh cho người yêu thì bạn cần một số lưu ý nhất định. Một trong những điều đó là không nên dùng những ngôn từ vô duyên hay quá lố hoặc các ngôn từ mà đối phương không thích.

Ngoài ra, bạn nên hiểu rõ về sở thích, tính của của người mình yêu để chọn được biệt danh phù hợp.

2. Cách đặt biệt danh cho ny trai

Các cô nàng thường thích gọi bạn trai của mình bằng những cái tên thân mật vì thế họ thường nghĩ ra những biệt danh thật dễ thương và độc đáo để gọi bạn trai. Điều này ngoài thể hiện tình cảm, nó còn mang đến sự gắn kết giữa các cặp đôi. Dưới đây là một số gợi ý khi đặt biệt danh cho bạn trai dành cho các nàng:

Baby

Gấu

Chồng yêu

Đồ đáng yêu

Chàng trai của tôi

Gấu trúc

Iu anh nhất

Đầu Gấu

Ck Iu

Cục nợ

Chồng gọi

Cục cưng

Anh!

Anh yêu

Chồng yêu

Công an gọi

Đừng nghe máy

Không nhấc máy

Hoàng Thượng

Ngọc Hoàng

My love

Hoàng tử

My hero

Hero

My boy

113

Chó con

Cún con

Honey

My Angel

Ca Ca

Soái ca

Lợn

Ông già

Chú hàng xóm

Heo mập

Heo con

3. Những cách đặt biệt danh cho người yêu là nữ

Một khi bạn trai đã đặt biệt danh cho ai đó thì chắc chắn họ là một trong những người rất quan trọng với chàng trai ấy. Dưới đây là một số các biệt danh mà các chàng thường đặt cho các nàng:

Công chúa

Nấm lùn

Bà xã

Mèo con

Vk Iu

Hằng nga

My Darling

Vợ ngốc

Người tình trăm năm

Bà già

Cô hàng xóm

Bé yêu

Hoàng Hậu

Queen

Em!

Em iu

Em yêu

Vợ gọi

Em hàng xóm

1m52

Sư tử

Hổ cái

Mèo méo meo mèo meo

Mèo ú

Mèo béo

Suka

Bà già khó tính

Dâu tây

Vợ tao

Kem

Cá mập

Ngực lép

Khủng long

Heo

&r

4. Những biệt danh cho ny bằng tiếng Anh

Sweetie: Sweet hay Sweetie đều có nghĩa là ngọt ngào. Đây là một cách gọi yêu thương và trìu mến với người yêu.

Darling: Có thể hiểu từ Darling là “cục cưng” hoặc “người yêu”. Từ này được sử dụng rất phổ biến ở các nước phương Tây và dùng để gọi người yêu mình một cách âu yếm như “My darling” hoặc “Hey, my darling”. Darling còn có thể dùng cho cả nam lẫn nữ.

Babe - Bae: Babe hoặc Baby được viết tắt là Bae có ý nghĩa là “cục cưng” thường được dùng để thể hiện sự yêu thương, che chở cho những người bé nhỏ. Với bạn bè hoặc crush cũng có thể sử dụng biệt danh này

Honey: Nghĩa góc của honey là mật ong - ý nói đến sự ngọt ngào và trong trẻo.

Destiny: Nghĩa của destiny là “định mệnh”. Thường thì những người có tình yêu sét đánh hay cảm nắng với một người nào đó thì biệt danh này cực kỳ phù hợp. Bên cạnh đó, destiny còn thể hiện ý nghĩa “sinh ra là dành cho nhau” là định mệnh của nhau và không thể tránh khỏi.

Dear - My dear: Có nghĩa là “người yêu dấu”, được sử dụng cho những cặp vợ chồng, cặp đôi có sự gắn kết lâu dài. Họ thường gửi những lời nói ngọt ngào với nhau như “Hello, my dear”…

Love: Đây là từ mà ai cũng hiểu ý nghĩa, trong tình yêu mọi người thường gọi nhau hoặc lưu các biệt danh như “Love”, “My love”, “Lover”, “My lover”...

Sugar: Nghĩa là đường, tương tự như honey đây là từ ngữ thể hiện sự ngọt ngào giữa các cặp đôi. Đặc biệt là các đôi có người ấy lãng mạn và dễ thương.

True love - “tình yêu đích thực”. True love là một biệt danh thể hiện tình yêu đang trong giai đoạn phát triển tốt và đối phương thực sự yêu bạn.

Buddy: Là những người bạn có sự gắn kết, thân thiết. Hai bạn nếu bắt đầu từ tình bạn và luôn có sự đồng hành, chia sẻ thì Buddy là một biệt danh không thể bỏ qua.

Bear: Nghĩa là gấu - đây là một biệt danh cute dễ thương dành cho các cặp đôi kể cả nam lẫn nữ

Trouble: Trouble có nghĩa là phiền toái, rắc rối - là một biệt danh đáng yêu cho các cặp đôi tuổi teen

Sunshine: My sunshine hay sunshine để thể hiện ánh sáng của tia nắng từ trong đối phương - một nguồn sức sống tích cực và mạnh mẽ

My everything: “Em là tất cả của anh” hay “anh là tất cả của em” từ ngữ này thể hiện một tình yêu mãnh liệt và thủy chung.

Cookie: Cookie nghĩa là bánh quy và cũng thể hiện hàm ý tương tự với honey là sự ngọt ngào và dễ thương.

5. Cách đặt biệt danh cho crush

Biệt danh là một thứ vũ khí lợi hại khiến cho đối phương hiểu một chút về sự quan tâm của bạn dành cho họ. Khi đặt biệt danh cho crush sẽ khiến họ vui vẻ và thân thiết với bạn hơn. Dưới đây là tổng hợp các biệt danh dành cho crush:

Đại ca

Crush

Tổng đài

Boo

Moon

Cục nợ

Gấu béo

Nóc nhà

Bà già

Hàm ăn

Đầu đất

Bánh bao

Bí ngô

Chị đẹp

Chị đại

Zoi (lái của voi)

Tiểu thư

Ú nu

Sunny

Anh bạn thân

Zai đẹp

Siêu nhân

Bad boy

Boy điềm đạm

1 múi

Nhát gái

Osin

6. Đặt biệt danh cho ny theo tên thật

Bảo: Bảo bé bỏng, bảo bối

Bằng: Bằng béo, Bằng bóng bẩy

Đạt: Đạt đanh đá, Đạt đỉnh điểm

Cương: Cương cong cứng, Cương chắc cứng

Cường: Cường cồng kềnh, Cường công công

Duy: Duy dong dài

Giang: Giang giông tố

Hà: Hà hình học, Hà hóm hỉnh, Hà hài hước

Hào: Hào hoa, Hào hòa hảo

Hân: Hân học hành, Hân hống hách

Hậu: Hậu đậu, Hậu hòa hoa

Hoàng: Hoàng hôi háng, Hoàng gia, Hoàng thượng

Khang: Khang khập khiễng, Khang khẳng khái

Kiều: Kiều khùng, Kiều không khóc

Lâm: Lâm lập lờ

Linh: Linh long bông, Linh lẳng lơ

Liên: Liên lấp liếm

Long: Long lắc lư

Lương: Lương đầu tháng, Lương nhà nước

Mai: Mai mù mờ

Muội: Muội may mắn

My: My mập mờ

Nhung: Nhung nhỏ nhắn

Ngọc: Ngọc ngu ngốc

Nguyệt: Nguyệt ngu ngơ

Phát: Phát phúng phính

Phúc: Phúc phấp phới

Quan: Quan quýnh quáng

Tình: Tình tập tành

Thịnh: Thịnh thông thái

Toàn: Toàn tinh tắn

Tú: Tú bà, Tú tinh tinh

Tuệ: Tuệ bại, Tuệ tưng tửng

Trang: Trang trống trơn

Tuyết: Tuyết táo tởn

Trân: Trân trò chơi, Trân trằn trọc

Yến: Yến yêu yểu

&r

Top đồng hồ đôi đẹp nhất 2023 cho tình cảm lên ngôi

7. Cách đặt tên cho người yêu hài hước, đáng yêu trên điện thoại

Bố già gọi

Chị Dậu

Gấu mèo

Tấm

Cám

Hoàng thượng

Hàm hiếm

Thanh niên chuyên cần

Nợ tình

Mr.Điên khùng

Loa phường

Mẹ thiên hạ

Bà mẹ 2 con

Ông chú 3

Mama nhỏ

Boy bé bỏng

Chân ngắn

Con trai cưng

Cục cưng

Dưa leo

Drama

Chị chảnh

Chị điệu

Cú đêm

Ông anh thân thiết

Bà chị cô đơn

Buôn chuyện xàm

Không yêu

Nước mắt cá sấu

Cá heo

Khó ưa

Đầu tôm

Thanh niên mới lớn cần mẹ

Lươn lẹo

Bà tám

Thích nhậu

Thích ăn vặt

Con nhà giàu

Vợ tui

Chồng tui

Đồ khốn

Soái ca phiên bản shopee

Con điên

Hero một múi

Hoa hậu 1m52

Mít ướt

Hay khóc nhè

Mắt nai

Mèo ú

Tiểu đanh đá

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về cáchđặt biệt danh cho người yêu. Hy vọng với các gợi ý trên bạn sẽ tìm được một cái tên phù hợp dành cho người bạn đồng hành của mình. Đừng quên ghé Xwatch để nhận được nhiều thông tin hữu ích khác nhé.

Khi yêu nhau chúng ta thường có xu hướng gọi người yêu bằng những cái tên đặc biệt mà chỉ hai người dùng nó để gọi nhau. Vậy nên đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh như thế nào, những biệt hiệu bằng tiếng Anh cho ny, crush nào vừa hay, ý nghĩa, độc lạ và hot nhất? Danh sách các tên hay cho người yêu dưới đây sẽ giúp bạn thỏa mái chọn lựa để tìm được một “chiếc” tên dễ thương, ngọt ngào nhất.


*
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến 

List biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu ngọt ngào nhất

1. True Love: tình yêu đích thực

2. Babe: bé yêu, em yêu

3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe


4. Buddy: bạn rất thân

5. Cutie: cô em xinh xắn

6. Darling: người yêu, cục cưng

7. Dear: người yêu dấu

8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”

9. Diamond: viên kim cương quý giá

10. Doll: búp bê

11. Hero: anh hùng

12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling

13. My Love: tình yêu của tôi

14. Lover: người yêu

15. Mine: của tôi

16. My Beloved: người tôi yêu

17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi

18. Pet: thú cưng

19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng

20. Soul Mate: tri kỷ

21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn

22. Star: ngôi sao

23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng”

24. Sunshine: ánh nắng của tôi

25. Superman: siêu nhân

26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)

27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)

28. Teddy Bear: gấu bông

29. Treasure: kho báu

Những biệt danh tiếng anh hay cho nam ấn tượng mạnh


*
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nam 
Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình:

1. Book Worm: Anh chàng ăn diện

2. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.

3. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).

4. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.

5. Chief: Người đứng đầu.

6. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.

7. Captain: Liên quan đến biển.

8. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.

9. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.

10. Dumpling: Bánh bao.

11. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.

12. Duck: Con vịt.

13. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.

14. Emperor: Hoàng đế.

15. Foxy: Láu cá.

16. Firecracker: Lý thú, bất ngờ.

17. Flame: Ngọn lửa.

18. Gorgeous: Hoa mỹ.

19. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.

20. Good Looking: Ngoại hình đẹp.

21. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.

22. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.

23. Hercules: Khỏe khoắn.

24. Handsome: Đẹp trai.

25. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.

26. Hubby: Chồng yêu.

27. Jock: Yêu thích thể thao.

28. Jellybean: Kẹo dẻo.

29. Ice Man: Người băng, lạnh lùng.

30. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.

31. Jay Bird: Giọng hát hay.

32. Jammy: Dễ dàng.

33. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.

34. Marshmallow: Kẹo dẻo.

35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.

36. Sparkie: Tia lửa sáng chói.

37. Night Light: Ánh sáng ban đêm.

38. Monkey: Con khỉ.

39. My Sunshine: Ánh dương của tôi.

40. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.

41. Other Half: Không thể sống thiếu anh.

42. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.

43. Nemo: Không bao giờ đánh mất.

44. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.

45. Randy: Bất kham.

46. Lovey: Cục cưng.

47. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.

48. Mooi: Một anh chàng điển trai.

49. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.

50. My All: Tất cả mọi thứ của tôi.

51. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.

Những biệt danh tiếng anh hay cho nữ cưng xỉu


*
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nữ 
Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy:

1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.

2. Angel face: Gương mặt thiên thần.

3. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.

4. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.

5. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.

6. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.

7. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.

8. Binky: Rất dễ thương.

9. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.

10. Bear: Con gấu.

11. Bug Bug: Đáng yêu.

12. Chicken: Con gà.

13. Chiquito: Đẹp lạ kì.

14. Cuddle Bunch: Âu yếm.

15. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.

16. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.

17. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê.

18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.

19. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.

20. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian.

21. Candy: Kẹo.

22. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.

23. Doll: Búp bê.

24. Dearie: Người yêu dấu.

25. Everything: Tất cả mọi thứ.

26. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.

27. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.

28. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.

29. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.

30. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.

31. Sugar: Ngọt ngào.

32.Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.

33. My Apple: Trái táo của anh.

34. Zelda: Hạnh phúc.

35. Madge: Một viên ngọc.

36. Twinkie: Tên của một loại kem.

37. Laverna: Mùa xuân.

38. Maia: Một ngôi sao.

39. Nadia: Niềm hi vọng.

40. Olga: Thánh thiện.

41. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.

42. Regina: Hoàng hậu.

43. Ruby: Viên hồng ngọc.

44. Rita: Viên ngọc quý.

45. Sharon: Bình yên.

46. Tanya: Nữ hoàng.

47. Thora: Sấm.

48. Zelene: Ánh mặt trời.

49. Quintessa: Tinh hoa.

50. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.

Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ 


*
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ 
Bên cạnh những biệt danh phổ biến phía trên, nếu bạn muốn lựa chọn cho người yêu mình một biệt danh không đụng hàng để lưu vào điện thoại, hãy thử tham khảo một số biệt danh độc đáo sau đây:

1. Apple of My Eye: cụm từ tiếng Anh dùng để nói về người mà bạn yêu thương và tự hào nhất

2. Cherry Blossom: hoa anh đào, giống như vận đào hoa, gặp người yêu tức là gặp hoa đào

3. Dream Guy/Girl: chàng trai/cô gái trong mơ

4. Goat: G.O.A.T – viết tắt của “greatest of all time”, tuy nhiên tên gọi này cần hỏi ý đối tác trước khi sử dụng vì từ “goat” trong tiếng Anh còn có nghĩa là “con dê”

5. Kind Witch: phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi

6. Kindred Spirit: tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình

7. K.O: knockout , có thể hiểu theo nghĩa chủ động là “người bị tôi tán đổ” hay theo nghĩa bị động là “người đã đánh gục tôi” đều được

8. Lucky Charm: bùa may mắn, bùa hộ mệnh

9. My Everything: có nghĩa “người đó là tất cả của tôi”

10. Old Man/Lady: ông/bà già, mang hàm ý là “lão già nhà tôi”, “bà già nhà tôi”

11. One and Only: anh/em là duy nhất, một và chỉ một

12. Other Half: nửa còn lại, nửa kia

13. Pumpkin: bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu, tương tự như Sweetheart hay Darling

14. Smile Maker: người khiến tôi cười, người đem lại niềm vui cho tôi

15. Trouble: nghĩa gốc của từ này là “rắc rối, trở ngại”, tuy nhiên nó cũng có thể dùng để gọi người yêu với sắc thái hài hước, trêu chọc

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dễ thương 

Biệt danh cho người yêu từ tên món ăn có thể xuất phát từ sự ngọt ngào của món ăn, dựa trên món ăn yêu thích của bạn hoặc người ấy, hay chỉ đơn giản là những món ngon gắn với kỷ niệm giữa hai người. Một số món ăn thường được gọi tên làm cameo cho các cặp đôi yêu nhau gồm có:

1. Apple: quả táo

2. Butter Candy: kẹo bơ

3. Cake: bánh gato

4. Candy: kẹo ngọt

5. Cheesecake: bánh phô mai

6. Cherry: quả anh đào

7. Cookie: bánh quy

8. Cupcake: bánh kem mini, bánh nướng nhỏ

9. Cutie Pie: bánh ngọt dễ thương

10. Dumpling: bánh bao

11. Fruitcake: bánh trái cây

12. Gummy Bear: kẹo dẻo hình gấu

13. Honey Bun: bánh mật ong

14. Hot Chocolate: một tách sô-cô-la nóng

15. Lollipop: kẹo mút

16. Marshmallow: kẹo xốp

17. Milk Tea: trà sữa

18. Mint Chocolate: sô-cô-la bạc hà

19. Muffin: bánh nướng nhỏ

20. Pancake: bánh kếp

21. Peach: quả đào

22. Peanut: đậu phộng

23. Pudding: bánh pudding

24. Soda: nước ngọt có ga

25. Sweet Tea: trà ngọt

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hài hước 

1. Scooby: Biệt danh đặt cho người bạn trai yếu đuối, hay sợ mọi thứ

2. Scooby: Biệt danh đặt cho người bạn trai yếu đuối, hay sợ mọi thứ

3. Lucky Charm: Người ấy là tấm bùa may mắn, bùa hộ mệnh

4. Fox: Con cáo, biệt danh này dành cho người yêu lém lỉnh, lắm chiêu

5. Kind Witch: Người ấy đã mê hoặc bạn giống như phù thủy

6. Pumpkin: Bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu

7. Kindred Spirit: Là tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình

8. Panda: Đặt cho người yêu vì người ấy giống gấu trúc

9. Night Owl: Cú đêm, người yêu bạn thường xuyên thức khuya thì hãy đặt biệt hiệu này

10. Penguin: Có nghĩa là chim cánh cụt

Biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu từ tên các con vật 


*
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh từ tên các con vật 
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tên loài vật cũng khá phổ biến trong giới trẻ. Cách đặt tên này thường dựa trên sự liên tưởng từ ngoại hình, tính cách của người đó để gắn cho họ những nickname dễ thương. Một số biệt danh phổ biến theo cách gọi này có thể kể đến như:

1. Bear: con gấu, cũng giống với cách gọi “gấu yêu”, “gấu cưng” trong tiếng Việt

2. Bunny: thỏ con

3. Cat: con mèo

4. Chipmunk: sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát

5. Dolphin: cá heo

6. Dove: bồ câu – dành cho những cô gái có đôi mắt đẹp

7. Duck: con vịt

8. Eagle: đại bàng nhanh nhẹn và có đôi mắt sắc bén

9. Fox: con cáo, những bạn người yêu lém lỉnh, lắm chiêu

10. Honey Bee: ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ

11. Jonah: có nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, giống với Dove

12. Kitty: mèo con, mèo nhỏ

13. Lion: sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai và cô nàng mạnh mẽ

14. Night Owl: cú đêm, người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn

15. Oisin: có nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland

16. Panda: gấu trúc

17. Penguin: chim cánh cụt

18. Puppy: chó con, cún yêu

19. Sparrow: chim sẻ

20. Tiger: con hổ, thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ, giống với Lion

Biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu hay, ý nghĩa cho cả nam và nữ

*
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả nam và nữ1. Amore Mio: Người tôi yêu.

2. Abigail: Nguồn vui.

3. Agatha: Điều tốt đẹp.

4. Amanda: Dễ thương.

5. Anastasia: Người tái sinh.

6. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.

7. Beloved: Yêu dấu.

8. Bettina: Ánh sáng huy hoàng.

9. Coral: Viên đá nhỏ.

10. Dear Heart: Trái tim yêu mến.

11. Soul Mate: Anh/em là định mệnh.

12. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.

13. Dora: Món quà.

14. Everything: Tất cả mọi thứ.

15. Peach: Quả đào.

16. Oreo: Bánh Oreo.

17. Hot Chocolate: Sô cô la nóng.

18. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.

19. Pup: Chó con.

20. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.

21. Pudding Pie: Bánh Pudding.

22. Snoochie Boochie: Quá dễ thương.

23. Favorite: Yêu thích.

24. Tammy: Hoàn hảo.

25. Zea: Lương thực.

26. Thalia: Niềm vui.

27. Hot Stuff: Quá nóng bỏng.

28. Pumpkin: Quả bí ngô.

29. Roxanne: Bình minh.

30. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.

31. Zera: Hạt giống.

32. Ophelia: Chòm sao thiên hà.

33. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.

34. Mercy: Rộng lượng và từ bi.

35. Snapper: Cá chỉ vàng.

36. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.

37. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.

38. Honey: Mật ong, ngọt ngào.

39. Ulrica: Thước đo cho tất cả.

40. Myra: Tuyệt vời.

41. Leticia: Niềm vui.

42. Kyla: Đáng yêu.

43. Karen: Đôi mắt.

44. Jemima: Chú chim bồ câu.

45. Iris: Cầu vồng.

46. Ivy: Quà tặng của thiên chúa.

47. Gale: Cuộc sống.

48. Geraldine: Người vĩ đại.

49. Guinevere: Tinh khiết.

50. Sunny: Ánh mặt trời.

51. Belle: Hoa khôi

52. Candy: Kẹo

53.Cuddle bug: Chỉ một người thích được ôm ấp

54. Honey Buns: Bánh bao ngọt ngào

55. Hugs Mc
Gee:
Cái ôm ấm áp

56. Love bug: Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương

57. Lover: Người yêu

58. Lovie: Người yêu

59. Luv: Người yêu

60. Mi amor: Tình yêu của tôi

61. Mon coeur: Trái tim của bạn

62. Poppet: Hình múa rối

63. Snuggler: Ôm ấp

64. Sunny hunny: Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong

65. Sweet pea: Rất ngọt ngào

66. Sweetie: Kẹo/cưng

67. Sweetheart: Trái tim ngọt ngào

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh theo cặp 

1. King/Queen: vua/hoàng hậu

2. Prince/Princess: hoàng tử/công chúa

3. Romeo/Juliet: cặp đôi kinh điển trong vở kịch của Anh

4. Sugar baby/Sugar daddy: bé đường/bố đường (cách gọi đùa vui)

5. Cat/Mouse: mèo và chuột

6. Salt/Pepper: muối và tiêu

7. Cookies/Milk: bánh quy và sữa

8. Sun/Moon: mặt trời và mặt trăng

9. Tom/Jerry: cặp đôi mèo và chuột trong phim hoạt hình nổi tiếng

10. Doraemon/Doraemi: anh em thân thiết trong bộ truyện tranh nổi tiếng Doraemon

11. Bow/Arrow: cây cung và mũi tên

12. Water/Fire: nước và lửa

13. Believe you/Believe me: tin anh/tin em

14. North harbor/South bay: bắc cảng/nam cảng

15. Star/Moon: sao và mặt trăng

16. Cloud/Sky: đám mây và bầu trời

17. Lamb/Lovely: em nhỏ/cục cưng

18. White/black: trắng và đen

19. Wife/Husband: vợ/chồng

20. Little girl/little boy: cô gái bé nhỏ/chàng trai bé nhỏ

21. Sand/Beach: cát và bãi biển

22. Sea/Wave: biển và sóng

23. Handsome boy/Beautiful girl: anh chàng đẹp trai/cô nàng đẹp gái

24. Milk/Cookies: sữa và bánh quy

Một vài lưu ý khi đặt biệt danh cho NY bằng tiếng Anh 

Dù là tên gọi hay biệt danh dành cho nhau đều hết sức quan trọng. Chúng thể hiện mối quan hệ và tình cảm của hai người. Do đó, khi đặt biệt danh cho nhau các bạn cần phải lưu ý một vài những vấn đề được chia sẻ như sau:

Biệt hiệu nhất định cần phải tạo ra một cảm giác vui vẻ, hoạt bát, dễ thương và rất vui tính và hạnh phúc. Tránh lựa chọn những biệt hiệu mang đến sự đau buồn, ảm đạm.Chọn biệt danh nên chọn những tên ngắn, dễ nhớ và dễ phát âm như vậy, dù có không rành về tiếng Anh cũng không bao giờ phát âm sai.Nhiều người cho rằng cái tên biệt danh sẽ ảnh hưởng đề mối quan hệ và vận mệnh của mỗi người. Tuy nhiên, các bạn đừng quá lo lắng bởi cái tên này chưa chắc đi đi suốt cuộc đời của hai người. Có thể từng thời điểm bạn lại chọn cho người yêu mình những biệt danh khác. Vì vậy, chúng không có bất cứ ảnh hưởng nào đến mối quan hệ hay vận mệnh của mỗi người.Bạn có thể tham khảo ý kiến của đối phương để tìm cho mình được một cái tên phù hợp và ấn tượng nhất mà cả hai đều thích.Đừng lựa chọn những biệt danh mà trùng với bạn bè thân thiết của bạn đã đặt cho người yêu họ.

Xem thêm: Đại ca ra tù phần 2 【copy_sodo66, đại ca ra tù 7

Kết luận: Bài viết đã tổng hợp những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất. Qua bài viết hy vọng bạn sẽ tìm được biệt danh cho crush phù hợp nhất.