Đối với sinh viên khối ngành kinh tế, muốn hội nhập nền kinh tế thế giới thì không thể thiếu tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng chuyên ngành kinh tế. Chính vì thế,trong bài viết này, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất, cùng theo dõi bạn nhé!


1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kinh tế

A-B – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

authorise: cấp phép => authorisationaverage product: sản phẩm bình quânaccount holder: chủ tài khoảnappreciation: sự tăng giá trịaccommodating monetary policy: chính sách tiền tệ điều tiếtaccrued expenses: chi phí phá sinhadjustment process: quá trình điều chỉnhabolish: bãi bỏ, huỷ bỏabsolute security: an toàn tuyệt đốiactivity rate: tỷ lệ lao động
*
A-B – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
analysis: phân tíchaccommodation transactions: các giao dịch điều tiếtauctions: đấu giáaverage productivity: năng suất bình quânaverage cost: chi phí bình quânautomation: tự động hóaactive balance: dư ngạchactivity analysis: phân tích hoạt độngagency shop: nghiệp đoànanticipated inflation: lạm phát được dự tínhaggregate output: tổng thu nhậpability to pay: khả năng chi trảabsolute value: giá trị tuyệt đốiaccount holder: chủ tài khoảnaverage revenue: doanh thu bình quânacceptance: chấp nhận thanh toánadminnistrative cost: chi phí quản lýachieve: đạt đượcaid: sự viện trợability: năng lựcautarky: tự cung tự cấpabsolute scarcity: khan hiếm tuyệt đốiadjustment cost: chi phí điều chỉnh sản xuấtannual capital charge: chi phí vốn hàng nămadvertising: quảng cáoaccompany: đi kèmaccelerated depreciation: khấu hao nhanhadvance: tiền ứng trướcaccount: tài khoảnaccepting house: ngân hàng nhận trảadvance refunding: hoàn trả trướcadaptor: thiết bị tiếp trợabsolute prices: giá tuyệt đốibankruptcy: sự phá sảnbuffer stocks: dự trữ bình ổnbank bill: hối phiếu ngân hàngbusiness risk: rủi ro kinh doanhbeneficiary: người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)BGC: ghi có qua hệ thống girobreak: phạm, vi phạmbudget account application: giấy trả tiền làm nhiều kìbudget: ngân sáchbilling cost: chi phí hoá đơnbase rate: lãi suất gốcbanker: người của ngân hàngbank credit: tín dụng ngân hàngbook value: giá trị trên sổ sách
BACS: dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàngbrooker: người môi giớibrokerage: hoa hồng môi giớibusiness cycle: chu kỳ kinh doanhbank advance: khoản vay ngân hàngbank card: thẻ ngân hàngbank: ngân hàngbearer cheque: séc vô danhboundary: biên giớibankrupt bust: vỡ nợ, phá sảnbarter: hàng đổi hàngbalanced budget: ngân sách cân đốibalance sheet: bảng cân đối tài sảnbond market: thị trường trái phiếubalance of payment: cán cân thanh toánbudget deficit : thâm hụt ngân sáchbank deposite: tiền gửi ngân hàngbid: đấu thầybad: hàng xấubearer: người cầm (séc)balanced growth: tăng trưởng cân đối

C-G – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

current account: tài khoản vãng laicash flow: luồng tiềncodeword: ký hiệu (mật)creditor: người ghi có (bán hàng)
*
C-G – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
chaps: hệ thống thanh toán bù trừ tự độngcharge card: thẻ thanh toánclear: thanh toán bù trừcost: phícheque card: thẻ séccash flow: lưu lượng tiềncarry out: tiến hànhcashier: nhân viên thu, chi tiền (ở anh)cashpoint: điểm rút tiền mặtcash ratio: tỷ suất tiền mặtcentral business district: khu kinh doanh trung tâmcall option: hợp đồng mua trướccirculation: sự lưu thôngcash card: thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)cheque: séccollect: thu hồi (nợ)central switch: máy tính trung tâmcorrespondent: ngân hàng có quan hệ đại lýcommission: tiền hoa hồngcapital: vốnconstantly: không dứt, liên tụccounterfoil: cuống (séc)check-out till: quầy tính tiềncounter: quầy (chi tiền)ceiling: mức trầnclosed economy: nền kinh tế đóngcrossed cheque: séc thanh toán bằng chuyển khoảngcardholder: chủ thẻconsumer: người tiêu thụcertificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửicash: tiền mặtcheque clearing: sự thanh toán séccredit card: thẻ tín dụngcapital expenditure: các khoản chi tiêu lớncash limit: hạn mức chi tiêudeposit money: tiền gửiday-to-day: thường ngàydraw: rútdeposit money: tiền gửidocumentary credit: tín dụng thưdeduct: trừ đi, khấu đidecode: giải mã (understand the mean of the message writen in code)depreciation: khấu haodraft: hối phiếudebit: sự ghi nợdebt: khoản nợdebit balance: số dư nợdirect debit: ghi nợ trực tiếpdependant: người sống dựa người khácdebate: cuộc tranh luậndispense: phân phát, bandebenture: trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợdumping: bán phá giádrawee: ngân hàng của người ký phátdebit: ghi nợ (money which a company owes)domestic: trong nước, nội trợdownturn: thời kỳ suy thoáidraft: hối phiếudue: đến kỳ hạndue: đến kỳ hạndoubt: sự nghi ngờdraw: rútdebt: khoản nợdebit: ghi nợdrawer = payer: người ký phát (séc)dispenser: máy rút tiền tự độngday’s wages: tiền lương công nhậtdispenser: máy rút tiền tự độngdepression: tình trạng đình đốndistribution of income: phân phối thu nhậpentry: bút toáneconomic blockade: bao vây kinh tếexcess amount: tiền thừaencode: mã hoáexpiry date: ngày hết hạnefficiency: hiệu quảearnest money: tiền đặt cọceconomic cooperation: hợp tác ktếembargo: cấm vậnexcess amount: tiền thừaeftpos: máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàngeffective demand: nhu cầu thực tếexceed: vượt trộieffective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệufinancial policies: chính sách tài chínhfacility: phương tiệnfixed capital: vốn cố địnhfinancial year: tài khoáfair: hợp lýfinance minister: bộ trưởng tài chínhfinancial market: thị trường tài chínhfinancial crisis: khủng hoảng tài chínhfree banking: không tính phí dịch vụ ngân hàngfirst class: phát chuyển nhanhforeign currency: ngoại tệgiro: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hànggrant: chất thuậngross domestic product (GDP): tổng sản phẩm quốc nộigive credit: cấp tín dụnggross national product: tổng sản phẩm quốc dângenerous: hào phóngguarantee: bảo hànhget into: mắc vào, lâm vàogrovelling: luồn cúi, biết điềugenerous term: điều kiện hào phónggateway: cổng máy tính

H-P – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

headline: đề mục (báo, quảng cáo)home banking: dịch vụ ngân hàng tại nhà
*
Home banking
home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nướchonour: chấp nhận thanh toánholding company: công ty mẹhoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữinterest-free: không phải trả lãiin effect: thực tếinvoice: hoá đơnillegible: không đọc đượcin word: (tiền) bằng chữinefficient: không hiệu quảinsurance: bảo hiểminstant cash transfer: chuyển tiền ngay tức thờiinsurance: bảo hiểmibos: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hànginstalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiềninterest rate: lãi suấtinward payment: chuyển tiền đếninflation: sự lạm phátintermediary : người làm trung gian (person who is a link between two parties)interest: tiền lãiinternational economic aid: viện trợ kinh tế quốc tếinform: báo tinin figures: (tiền) bằng sốinterface: giao diệnindicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktếin order: đúng quy địnhjoint stock company: công ty cổ phầnjoint venture: công ty liên doanhliability: khoản nợ, trách nhiệmletter of authority: thư uỷ nhiệmlong term: lãileaflet: tờ bướm (quảng cáo)local currency: nội tệlimit: (credit limit) hạn mức (hạn mức tín dụng)make available chuẩn bị sẵnmanipulate: thao tácmonetary activities: hoạt động tiền tệmeet: thanh toánmarket economy: kinh tế thị trườngmode of payment: phương thức thanh toánmagnetic stripe dải băng từmortgage: cầm cố, thế nợmail transfer: chuyển tiền bằng thưmicro-economic: kinh tế vi mômake payment: ra lệnh chi trảmake out: ký phát, viết (séc)managerial skill: kỹ năng quản lýmandate: tờ uỷ nhiệmmaintain: duy trì, bảo quảnmacro-economic: kinh tế vĩ mômortgage: nợ thuế chấpmoderate price: giá cả phải chăngmagnetic: từ tínhnon-profit: phi lợi nhuậnpotential demand: nhu cầu tiềm tàngpayment in arrear: trả tiền chậmoverdraft: sự rút vượt quá số dư, dự thấu chipremise: cửa hàngproof of indentify: bằng chứng nhận diệnnational economy: kinh tế quốc dânoperating cost chi phí hoạt độngplanned economy: kinh tế kế hoạchon behalf: nhân danhperiodically: thường kỳnon-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặtpass: chấp nhận, chuyển quaplastic money: tiền nhựa (các loại thẻ ngân hàng)open cheque: séc mởnational firms: các công ty quốc giaon behalf: nhân danhpay into: nộp vàopurchasing power: sức muapresent: xuất trình, nộpplace of cash: nơi dùng tiền mặtorginator: người khởi đầupreferential duties: thuế ưu đãioutcome: kết quảpin personal identification numberoriginate: khởi đầuoffset: sự bù đắp thiệt hạiprocessor: bộ xử lí máy tínhper capita income: thu nhập bình quân đầu ngườiplastic card: thẻ nhựaoverspend: xài quá khả năngnon-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặtprice-boom: việc giá cả tăng vọtnon-profit: phi lợi nhuậnoriginator: người khởi đầuout going: khoản chi tiêuobtain cash: rút tiền mặtoperating cost: chi phí hoạt độngoutgoing: khoản chi tiêuopen cheque: séc mởpayee: người đươc thanh toánoutward payment: chuyển tiền đi

R-T – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

regulation: sự điều tiếtshareholder: cổ đôngsignificantly: một cách đáng kểupward limit: mức cho phép cao nhấtrecession: tình trạng suy thoái
*
Recession: tình trạng suy thoái
refund: trả lại (tiền vay)remission: sự miễn giảmreal national income: thu nhập quốc dân thực tếremittance: sự chuyển tiềnturnover: doanh số, doanh thureconcile: bù trừ, điều hoàremote banking: dịch vụ ngân hàng từ xaremote banking: dịch vụ ngân hàng từ xatreasurer: thủ quỹtransfer: chuyển khoảnsupply and demand: cung và cầushare: cổ phầnwithdraw: rút tiền mặt => withdrawalreader: máy đọcsubsidise: phụ cấp, phụ phírevenue: thu nhậpsort of card: loại thẻrecovery: sự đòi lại được (nợ)straighforward: đơn giản, không rắc rốireverse: ngược lạiswipe: chấp nhậnrefer to drawer: viết tắc là r.d “tra soát người ký phát”statement: sao kê (tài khoản)surplus: thặng dưrecords: sổ sáchretailer: người bán lẻstanding order = so: uỷ nhiệm chiremitter: người chuyển tiềnsubtract: trừswift: tổ chức thông tin tài chính toàn cầusole agent: đại lý độc quyềnrecapitulate : tóm lại, tóm tắt lạiregular payment: thanh toán thường kỳteller = cashier: người máy chi trả tiền mặtsmart card: thẻ thông minhretailer: người bán lẻsort code: mã chi nhánh ngân hàngsettle: thanh toánthe openness of the economy: sự mở cửa của nền ktếremittance: sự chuyển tiềnrate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktếreveal: tiết lộtrace: truy tìmtranfer: chuyểnspeculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơtelegraphic transfer: chuyển tiền bằng điện tínreference: sự tham chiếuvoucher: biên lai, chứng từreliably: chắc chắn, đáng tin cậyremitter: người chuyển tiềntop rate: lãi suất cao nhấttransnational corporations: các công ty siêu quốc giasecurity courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảmvat reg. no: mã số thuế vatterminal: máy tính trạm

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chủ đề kinh tế

emolument: thù lao (ngoài lương chính)business risk: rủi ro kinh doanhdirect taxes: thuế trực thucontrol: kiểm soátdata: số liệu, dữ liệuability and earnings: năng lực và thu nhậpbarter: hàng đổi hàngdirect costs: chi phí trực tiếpbad money drive out good: đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốtaverage: số trung bìnhcirculating capital: vốn lưu độngaverage total cost: tổng chi phí bình quânbank credit: tín dụng ngân hàng
*
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chủ đề kinh tế
book value: giá trị trên sổ sáchagent: đại lý, đại diệnceiling: mức trầnbid: đấu thầubilateral assistance: trợ giúp song phươngadvantage: lợi thếcurrent prices: giá hiện hành (thời giá)dispersion: phân tánbasic industries: những ngành cơ bảncommercial: thương mạidividend: cổ tứcasset: tài sảndeviation: độ lệchbankruptcy: sự phá sảnbusiness cycle: chu kỳ kinh doanhbalance of payment: cán cân thanh toánexchange rate: tỷ giá hối đoáibudget deficit: thâm hụt ngân sáchbank bill: hối phiếu ngân hàngdirect debit: ghi nợ trực tiếpcycling: chu kỳcompany: công tycash: tiền mặtadvance corporation tax (act): thuế doanh nghiệp ứng trướccurrent income: thu nhập thường xuyênconsumer: người tiêu dùngcompound interest: lãi képcollateral security: vật thế chấpamortization: chi trả từng kỳefficiency: tính hiệu quả; tính hiệu dụngassociation of south east asian nations (asean): hiệp hội các nước đông nam á.brokerage: hoa hồng môi giớicheque: sécbusiness: kinh doanhcash flow: luồng tiềncapital: vốnadvertising: quảng cáodevelopment strategy: chiến lược phát triểndevaluation/ dumping: phá giáearning: thu nhậpearnest money: tiền đặt cọcaggregate tổng số, gộpdisinvestment: giảm đầu tưdebt: nợcost: chi phícredit: tín dụngbis: ngân hàng thanh toán quốc tếabatement cost: chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)account: tài khoảnconcesionary prices / rates: giá / tỷ suất ưu đãiexchange: trao đổidomestic: trong nướcdistribution: phân phốicreditor: chú nợ 68 current assets tài sản lưu độngexport: xuất khẩu, hàng xuất khẩudiscount: chiết khấubrooker: người môi giới.bank loan: khoản vay ngân hàngdeficit: thâm hụteconomic: kinh tếbase rate: lãi suất gốcexport promotion: khuyến khích xuất khẩuexpectation: dự tínhbudget: ngân sáchequities: cổ phầncustoms barrier: hàng rào thuế quanbreak-even: hòa vốndemand: cầu 76 depreciation khấu haoanalysis: phân tíchcost – benefit analysis: phân tích chi phí – lợi íchcorporation: tập đoànblack market: chợ đenexploitation: khai thác, bóc lộtcentral bank: ngân hàng trung ươngbank: ngân hàngbudget surplus: thặng dư ngân sáchacceptance: chấp nhận thanh toánconcentration: sự tập trungcompetitive markets: thị trường cạnh tranhadvance: tiền ứng trước

3. Một số cụm động từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Chúng ta đang sống trong thời đại hội nhập kinh tế. Chính vì thế tiếng Anh là kỹ năng quan trọng ở tất cả các lĩnh vực. Trong đó, khối ngành kinh tế cũng bắt buộc người học cần phải có vốn tiếng Anh nhất định, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế.

Bạn đang xem: Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kinh tế

VocabularyPronunciationMeaningTo incur/tə in’kɜ:/Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất về, trách nhiệm…)To incur risk/tə in’kɜ: risk/Chịu rủi roTo incur punishment/tə in’kɜ: ‘pʌni∫mənt/Chịu phạtTo incur expenses/tə in’kɜ: ik’spens/Chịu phí tổn, chịu chi phíTo incur Liabilities/tə in’kɜ: ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/Chịu trách nhiệmTo incur debt/tə in’kɜ: det/Mắc nợTo incur losses/tə in’kɜ: lɒs/chịu tổn thấtTo incur risk/tə in’kɜ: risk/Chịu rủi roTo incur a penalty
Chịu phạtTo raise a loan = To secure a loan
Vay nợTo apply for a plan
Làm đơn xin vayTo loan for someone
Cho ai vay

4. Cách tự học từ vựng kinh tế hiệu quả

4.1. Học theo từng nhóm nhỏ

Hãy chia danh sạch từ vựng mà bạn cần học thành từng nhóm và ưu tiên các nhóm từ vựng hay gặp hoặc nhóm từ cơ bản.


Các bạn nên phân chia thành nhóm có liên quan đến nhau để đảm bảo học từ vựng hiệu quả nhất, tiết kiệm được thời gian hơn. Sự liên quan này sẽ giúp trí cho bộ não của bạn nhanh chóng tạo mối liên kết, để có thể đi đến những cách học hay ho ngay sau đây.

4.2. Học từ vựng theo từng câu, viết thành các đoạn văn

Việc sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế là rất quan trọng. Bởi vì không như các từ vựng tiếng Anh khác, chúng ta có thể thay từ này bằng từ khác gần nghĩa, nhưng từ vựng chuyên ngành thường sẽ cố định và ít có từ khác thay thế.

Chính vì vậy, bạn nên học từ vựng bằng cách học từng câu, từng bài luận ngắn hoặc dài tùy thuộc mỗi người. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế nhìn chúng tương đối khó và các bạn có thể tham khảo cách này nhé!

4.3. Học bằng cách đọc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Thông thường chúng ta sẽ phải học thuộc từ vựng tiếng Anh kinh tế rồi thì mới đọc các tài liệu chuyên ngành. Tuy nhiên, cách học người lại thực chất hiệu quả rất cao.

Kinh tế là một ngành học rất phổ biến tại Việt Nam và các trường đại học tại nước ngoài. Đối với sinh viên, việc học kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kinh tế là vô cùng quan trọng để bổ trợ trong quá trình học tập và tìm kiếm việc làm. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng bao gồm các thuật ngữ trong chuyên ngành kinh tế một cách cụ thể và cách để ứng dụng những từ vựng này.
*

Key takeaways

Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh được gọi là “Economics” (phát âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/), là môn học nghiên cứu về cách nền kinh tế vận hành, ví dụ như cách một nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế:

Kinh tế vĩ mô: (Aggregate) Demand, (Aggregate) Supply, Equilibrium, Investment,…

Kinh tế vi mô: Production, Consumption, Labor force, Capital,…

Kinh tế quốc tế: Fixed Exchange Rate, Depreciate, Appreciate,…

Kinh tế tài chính: Future Value (FV), Present Value (PV), Fair value, Interest Rate,…

Kinh tế môi trường: Externalities, Public goods, Market failure, Government failure,…

Ngành kinh tế tiếng Anh là gì?

Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh được gọi là “Economics” (phát âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/). Chuyên ngành này có rất nhiều định nghĩa khác nhau.

“Economics” được từ điển Cambridge giải nghĩa là “the study of the way in which economies work, for example, the way in which they make money and produce and distribute goods and services” (nghiên cứu về cách nền kinh tế vận hành, ví dụ như cách một nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ).

Nhà kinh tế học lỗi lạc Adam Smith cho rằng ngành kinh tế là “an inquiry into the nature and causes of the wealth of nations” (một nghiên cứu về bản chất và nguyên nhân sự giàu có của các quốc gia).

Chính vì bản chất này, chuyên ngành kinh tế là một chuyên ngành rất rộng mở và bao trùm nhiều nhánh nhỏ và sâu rộng. Một sinh viên kinh tế sẽ được học nhiều môn học bao gồm kinh tế vi mô và vĩ mô, kinh tế công cộng, kinh tế tài chính, v.v. Dưới đây là những từ vựng trong các lĩnh vực cụ thể của kinh tế.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô

Đối với sinh viên kinh tế, kinh tế vĩ mô (Macroeconomics - phát âm: /ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks/) là một môn học cơ bản cần thiết để tạo nền móng cho những kiến thức nâng cao sau này. Ở bảng dưới đây, người đọc có thể tìm thấy các từ vựng phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực này.

Từ vựng

Phát âm

Phiên âm

Ý nghĩa

Scarcity

*

/ˈskeə.sə.ti/

Sự khan hiếm

(Aggregate) Demand

*

/ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /dɪˈmɑːnd/

Tổng cầu

(Aggregate) Supply

*

/ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /səˈplaɪ/

Tổng cung

Equilibrium

*

/ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/

Điểm cân bằng

Investment

*

/ɪnˈvest.mənt/

Đầu tư

Export

*

/ɪkˈspɔːt/

Xuất khẩu

Import

*

/ɪmˈpɔːt/

Nhập khẩu

Net Export

*

/net/ /ɪkˈspɔːt/

Xuất khẩu ròng

Consumption

*

/kənˈsʌmp.ʃən/

Tiêu thụ

Government Spending

*

/ˈɡʌv.ən.mənt/ /ˈspen.dɪŋ/

Chi tiêu nhà nước

Household Spending

*

/ˈhaʊs.həʊld/ /ˈspen.dɪŋ/

Chi tiêu hộ gia đình

Inflation

*

/ɪnˈfleɪ.ʃən/

Lạm phát

Price level

*

/praɪs/ /ˈlev.əl/

Mức giá

Economic growth

*

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/

Tăng trưởng kinh tế

Economic development

*

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk//dˈvel.əp.mənt/

Phát triển kinh tế

Unemployment

*

/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/

Thất nghiệp

Monetary policy

*

/ˈmʌn.ɪ.tri/ /ˈpɒl.ə.si/

Chính sách tiền tệ

Fiscal policy

*

/ˈfɪs.kəl/ /ˈpɒl.ə.si/

Chính sách tài khóa

Labor force

*

/ˈleɪ.bər/ /fɔːs/

Lực lượng lao động

Capital

*

/ˈkæp.ɪ.təl/

Vốn

Technology

*

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ

Expansion

*

/ɪkˈspænd/

Phát triển

Recession

*

/rɪˈseʃ.ən/

Suy thoái

Sustainable development

*

/səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển bền vững

Resource

*

/rɪˈzɔːs/

Tài nguyên

*

/prəˈdʌk.ʃən/

Sản xuất

Consumption

*

/kənˈsʌmp.ʃən/

Tiêu dùng

Labor force

*

/ˈleɪ.bər/ /fɔːs/

Lực lượng lao động

Capital

*

/ˈkæp.ɪ.təl/

Vốn

Price level

*

/praɪs/ /ˈlev.əl/

Mức giá

Economies of Scale

*

/iˈkɒn.ə.miz/ /ɒv/ /skeɪl/

Tính quy mô của kinh tế

Profit maximization

*

/ˈprɒf.ɪt/ /ˌmæk.sɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/

Tối ưu hóa lợi nhuận

Opportunity cost

*

/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ /kɒst/

Chi phí cơ hội

Diminishing marginal utility

*

/dɪˌmɪn.ɪʃ.ɪŋ ˈmɑː.dʒɪ.nəl /juːˈtɪl.ə.ti/

(Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần

Elasticity

*

/ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/

Tính co giãn

Deadweight loss

*

/ˈdedweɪt/ /lɒs/

Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích)

Social welfare

*

/ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈwel.feər/

Phúc lợi xã hội

Market failure

*

/ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/

Thất bại thị trường

Các loại thị trường

Perfect competition

*

/ˈpɜː.fekt/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/

Thị trường cạnh tranh hoàn hảo

Monopoly

*

/məˈnɒp.əl.i/

Thị trường độc quyền

Duopoly

*

/djuˈɒpəli/

Thị trường nhị quyền bán

Oligopoly

*

/ˌɒl.ɪˈɡɒp.əl.i/

Thị trường độc quyền nhóm

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế

Môn học kinh tế quốc tế (International Economics - phát âm: /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) xoay quanh các kiến thức kinh tế và sự kết nối về kinh tế giữa các quốc gia. Vì vậy, đây là một môn học phổ biến trong các trường đại học trong thời đại toàn cầu. Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành thường được sử dụng trong kinh tế quốc tế là:

Từ vựng

Phát âm

Phiên âm

Ý nghĩa

Exchange rate

*

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/

Tỷ giá

Floating Exchange Rate

*

/ˈfləʊ.tɪŋ/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/

Tỷ giá thả nổi

Fixed Exchange Rate

*

/fɪkst/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/

Tỷ giá cố định

Depreciate

*

/dɪˈpriː.ʃi.eɪt/

Mất giá

Appreciate

*

/əˈpriː.ʃi.eɪt/

Lên giá

Trade

*

/treɪd/

Thương mại

International trade

*

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/

Thương mại quốc tế

International finance

*

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈfaɪ.næns/

Tài chính quốc tế

International aid

*

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl eɪd/

Tài trợ quốc tế

Competitive advantage

*

/kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/

Lợi thế cạnh tranh

Absolute competitiveadvantage

*

/ˈæb.sə.luːt/ /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/

Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối

Trade barrier

*

/treɪd/ /ˈbær.i.ər/

Rào cản thương mại

Tariff

*

/ˈtær.ɪf/

Thuế quan

Quota

*

/ˈkwəʊ.tə/

Hạn ngạch

Protectionism

*

/prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/

Bảo hộ thương mại

Export

*

/ɪkˈspɔːt/

Xuất khẩu

Import

*

/ɪmˈpɔːt/

Nhập khẩu

Globalization

*

/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/

Toàn cầu hóa

Openness

*

/ˈəʊ.pən.nəs/

Mức độ mở cửa

Trade liberalization

*

/treɪd/ /ˌlɪb.ər.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

Tự do hóa thương mại

Balance of payment

*

/ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/

Cán cân thanh toán quốc tế

Subsidy

*

/ˈsʌb.sɪ.di/

Trợ cấp

Các loại hình liên kết kinh tế

Free Trade Agreement (FTA)

*

/friː/ /treɪd/ /əˈɡriː.mənt/

Khu vực mậu dịch tự do

Custom Union

*

/ˈkʌs.təm/ /ˈjuː.njən/

Đồng minh thuế quan

Common Market

*

/ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/

Thị trường chung

Economic Union

*

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ˈjuː.njən/

Đồng minh kinh tế

*

/ˈfjuː.tʃər/ /ˈvæl.juː/

Giá trị tương lai

Present Value (PV)

*

/ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/

Giá trị hiện tại

Fair value

*

/feər/ /ˈvæl.juː/

Giá trị hợp lý

Interest Rate

*

/ˈɪn.trəst/ /reɪt/

Lãi suất

Inflation

*

/ɪnˈfleɪ.ʃən/

Lạm phát

Return on Investment (ROI)

*

/rɪˈtɜːn/ /ɒn/ /ɪnˈvest.mənt/

Tỷ số hoàn vốn

Net Present Value (NPV)

*

/net/ /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/

Giá trị hiện tại ròng

Internal Rate of Return (IRR)

*

/ɪnˈtɜː.nəl/ /reɪt/ /ɒv/ /rɪˈtɜːn/

Chỉ số hoàn vốn nội bộ

Cash flow

*

/kæʃ/ /fləʊ/

Dòng tiền

Financial decision

*

/faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/

Quyết định tài chính

Risk management

*

/rɪsk/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản trị rủi ro

Securities

*

/sɪˈkjʊərətiz/

Chứng khoán

Financial instrument

*

/faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/

Công cụ tài chính

Bond

*

/bɒnd/

Trái phiếu

Stock

*

/stɒk/

Cổ phiếu

Hedge

*

/hedʒ/

Phòng thủ

Speculate

*

/ˈspek.jə.leɪt/

Đầu cơ

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường

Kinh tế môi trường (Environmental Economics - phát âm: /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) là một trong những môn chuyên ngành chính của chuyên ngành kinh tế. Môn học này đóng vai trò quan trọng nhằm cung cấp kiến thức để xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững. Vậy nên, các sinh viên kinh tế cần hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của kinh tế môi trường để học tập và nghiên cứu thật hiệu quả.

Từ vựng

Phát âm

Phiên âm

Ý nghĩa

Natural resource

*

/ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/

Tài nguyên thiên nhiên

Cost - Benefit Analysis (CBA)

*

/kɒst/- /ˈben.ɪ.fɪt/ /əˈnæl.ə.sɪs

Phân tích chi phí - lợi ích

Externalities

*

/ˌekstɜːˈnælətiz/

Ngoại ứng

Public goods

*

/ˈpʌb.lɪk ɡʊdz/

Hàng hóa công cộng

Market failure

*

/ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/

Thất bại thị trường

Government failure

*

/ˈɡʌv.ən.mənt ˈfeɪ.ljər/

Thất bại của chính phủ

Carbon tax

*

/ˈkɑː.bən/ /tæks/

Thuế các-bon

Environmental policies

*

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˈpɒl.ə.siz/

Các chính sách môi trường

Sustainable development

*

/səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển bền vững

Free rider

*

/friː/ /ˈraɪ.dər/

Người hưởng thụ miễn phí

Marginal private cost (MPC)

*

/ˈmɑː.dʒɪ.nəl/ /ˈpraɪ.vət/ /kɒst/

Chi phí tư nhân cận biên

Marginal social cost (MSC)

*

/ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈsəʊ.ʃəl kɒst/

Chi phí xã hội cận biên

Marginal damage (MD)

*

/ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈdæm.ɪdʒ/

Thiệt hại cận biên

Property rights

*

/ˈprɒp.ə.ti/ /rɑɪts/

Quyền tư hữu

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Trong quá trình làm việc và nghiên cứu, người đọc sẽ bắt gặp nhiều từ vựng viết tắt và các thuật ngữ của chuyên ngành kinh tế. Dưới đây là những từ vựng phổ biến.

Từ viết tắt

Nghĩa tiếng Anh

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

GDP

Gross domestic product

*

Tổng sản phẩm quốc nội

CPI

Consumer price index

*

Chỉ số giá tiêu dùng

GNP

Gross National Product

*

Tổng sản phẩm quốc dân

FDI

Foreign Direct Investment

*

Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài

PPP

Purchasing power parity

*

Sức mua tương đương

FTA

Free Trade Agreement

*

Hiệp định thương mại tự do

WTO

World Trade Organization

*

Tổ chức thương mại thế giới

PV

Present Value

*

Giá trị hiện tại

FV

Future Value

*

Giá trị tương lai

NPV

Net Present Value

*

Giá trị hiện tại ròng

IRR

Internal Rate of Return

*

Chỉ số hoàn vốn nội bộ

PP

Payback Period

*

Thời gian hoàn vốn

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Một số đầu sách tiếng Anh hữu hiệu dùng trong ngành kinh tế là:

Check your English vocabulary for banking and finance (John Marks): Cuốn sách là nguồn học từ vựng của môn học tài chính và ngân hàng. Đây chính là một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong chuyên ngành kinh tế. Vì vậy, người học có thể tìm đọc và tham khảo các từ vựng này.

Business Partner (Margaret O"Keeffe, Iwonna Dubicka, Marjorie Rosenberg): Tập sách với nhiều trình độ (từ A1 đến C1) cung cấp các kiến thức tiếng Anh của kinh tế và kinh doanh dưới nhiều dạng bài từ bài nghe (listening), bài đọc (reading), từ vựng (vocabulary) và ngữ pháp (grammar).

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Business English by BEP: Ứng dụng được sản xuất bởi Business English Pod nhằm phát triển kĩ năng tiếng Anh chuyên ngành với nhiều cuộc hội thoại, bài nghe và nói.

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Ngoài các đầu sách hoặc ứng dụng học tiếng anh Chuyên ngành, người học cũng có thể tham khảo từ các nguồn online như các trang web dưới đây.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế

Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp và chứa các từ vựng chuyên ngành kinh tế.

The government should issue appropriate environmental policies to consume natural resources in an efficient way. (Chính phủ cần ban hành các chính sách môi trường thích hợp để tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả.)

Our priority in the long run is to achieve sustainable development. (Ưu tiên của chúng ta về lâu dài là đạt được sự phát triển bền vững.)

*

We should produce this product more since its demand in the market has not been met. (Chúng ta nên sản xuất sản phẩm này nhiều hơn vì nhu cầu của nó trên thị trường vẫn chưa được đáp ứng.)

High rate of unemployment is an urgent issue in many developing countries. (Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề cấp bách ở nhiều nước đang phát triển.)

The conversion from future value of securities into their present value may help us in the decision-making process. (Việc chuyển đổi từ giá trị tương lai của chứng khoán thành giá trị hiện tại của chúng có thể giúp ích cho chúng ta trong quá trình đưa ra quyết định.)

My suggestion is to attract more FDI (Foreign Direct Investment) by lowering the trade barriers. (Đề xuất của tôi là thu hút nhiều vốn FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) bằng cách hạ thấp các rào cản thương mại.)

Setting a suitable price level based on supply and demand in a perfect competition market is the key factor to our success. (Đặt ra một mức giá phù hợp dựa trên cung và cầu trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của chúng ta.)

Joining the WTO (World Trade Organization) is an important milestone of Vietnam’s globalization process. (Gia nhập WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) là một dấu mốc quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa của Việt Nam.)

Exports are the main contribution to any countries’ GDP (Gross Domestic Products). (Xuất khẩu là yếu tố đóng góp chính vào GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) của bất kỳ quốc gia nào.)

Bài tập

Bài 1. Nối các từ sau với nghĩa tương ứng.

1. GDP

a. Cung

2. Supply

b. Điểm cân bằng

3. Demand

c. Cầu

4. Equilibrium

d. Chỉ số tiêu dùng

5. Social welfare

e. Tổng sản phẩm quốc nội

6. CPI

f. Phúc lợi xã hội

7. Government spending

g. Ngoại ứng

8. Market failure

h. Độc quyền

9. Externalities

i. Thất bại thị trường

10. Monopoly

k. Tiêu dùng nhà nước

Bài 2. Các từ vựng in đậm dưới đây được đảo các chữ cái với nhau. Hãy tìm ra từ vựng chính xác cho từng câu.

1. … is a result of market failure when the market equilibrium is not met. (... là kết quả của sự thất bại của thị trường khi thị trường không đạt được trạng thái cân bằng.)

2. … is the process of identifying, assessing and controlling threats to an organization"s financial situation. (... là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với tình hình tài chính của một tổ chức.)

3. … is the amount a lender charges a borrower and is a percentage of the principal—the amount loaned. (... là số tiền người cho vay tính phí người đi vay và được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc)

4. When participating in the…, countries may agree to lower the trade barriers such as cutting down tariffs. (Khi tham gia vào …, các quốc gia có thể đồng ý giảm thiểu các rào cản thương mại như cắt giảm thuế quan.)

5. In finance, … is to trade a financial instrument involving high risk, in expectation of significant returns. (Trong tài chính,… là trao đổi một công cụ tài chính có rủi ro cao, với kỳ vọng thu được lợi nhuận tốt.

Xem thêm: Tử Cấm Thành Thâm Cung Bí Sử, Tag: Thâm Cung Bí Sử Trung Quốc

)

Đáp án:

Bài 1:

1.e

2.a

3.c

4.b

5.f

6.d

7.k

8.i

9.g

10.h

Bài 2:

1. Deadweight loss

2. Risk management

3. The interest rate

4. Free Trade Agreement

5. To speculate

Tổng kết

Bài viết trên nêu chi tiết các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế theo những lĩnh vực khác nhau bao gồm chuyên ngành nhỏ như vi mô, vĩ mô, môi trường, quốc tế, v.v. Đây là những từ và cụm từ phổ biến được sử dụng trong học tập và nghiên cứu trong chuyên ngành kinh tế. Vì vậy, người đọc hãy nắm thật chắc nghĩa nhằm sử dụng linh hoạt trong thực tế và nâng cao kiến thức tiếng Anh nói chung.