Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long có hướng đi lên, biến động tăng nhẹ tại từng thời điểm trong...
Bạn đang xem: Biểu đồ giá vàng sjc trong nước

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng chiều với thế giới, đồ thị giá vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất ở...

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi ngang, ổn định. Cùng chiều với thế, đồ thị giá vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi ngang, ổn định ở cả phiên sáng và chiều. Trong khi đó, đồ thị giá vàng SJC có hướng đi lên...

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng chiều với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không...

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi lên, biến động tăng nhẹ tại từng...

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi xuống, biến động giảm nhẹ tại từng thời điểm trong ngày. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Trong...
Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi ngang vào phiên sáng, biến động tăng nhẹ ở phiên chiều. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất tại...
Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên biến động tăng nhẹ tại từng thời điểm. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, Vàng Rồng Thăng Long có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm...
Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi xuống, giảm nhẹ tại từng thời điểm. Cùng chiều với thế giới, đồ thị giá vàng SJC cũng có hướng đi xuống, biến động giảm nhẹ tại từng thời điểm. Trong khi đó, đồ thị giá Vàng Rồng...
Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng chiều với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không...
Xem thêm: Bản Đồ Quận Tân Bình Tp Hcm Khổ Lớn Năm 2023, Bản Đồ Quận Tân Bình Tphcm Cập Nhật Mới Nhất
Trụ sở chính: Số 29 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội.
{ let id = sjcAssets.find(asset => asset.company_id === company
Id)?.id; $dispatch("company-changed", {asset
Id: id}) })" >






1 | Hà Nội Vàng SJC SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
2 | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.800.000 -400.000 |
3 | Đà Nẵng Vàng SJC SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
4 | Nha Trang Vàng SJC SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
5 | Huế Vàng SJC SJC | SJC | 66.770.000 -400.000 | 67.830.000 -400.000 |
6 | Hạ Long Vàng SJC SJC | SJC | 66.780.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
7 | Long Xuyên Vàng SJC SJC | SJC | 66.820.000 -400.000 | 67.850.000 -400.000 |
8 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ SJC | SJC | 54.900.000 -300.000 | 56.100.000 -200.000 |
9 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ SJC | SJC | 54.900.000 -300.000 | 56.200.000 -200.000 |
10 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% SJC | SJC | 54.800.000 -300.000 | 55.700.000 -200.000 |
11 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% SJC | SJC | 53.849.000 -198.000 | 55.149.000 -198.000 |
12 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% SJC | SJC | 39.929.000 -150.000 | 41.929.000 -150.000 |
13 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% SJC | SJC | 30.626.000 -117.000 | 32.626.000 -117.000 |
14 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% SJC | SJC | 21.379.000 -84.000 | 23.379.000 -84.000 |
15 | Cà Mau Vàng SJC SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
16 | Bình Phước Vàng SJC SJC | SJC | 66.780.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
17 | Biên Hòa Vàng SJC SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.800.000 -400.000 |
18 | Miền Tây Vàng SJC SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.800.000 -400.000 |
19 | Quãng Ngãi Vàng SJC SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.800.000 -400.000 |
20 | Bạc Liêu Vàng SJC SJC | SJC | 66.800.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
21 | Quy Nhơn Vàng SJC SJC | SJC | 66.780.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
22 | Phan Rang Vàng SJC SJC | SJC | 66.780.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
23 | Quảng Nam Vàng SJC SJC | SJC | 66.780.000 -400.000 | 67.820.000 -400.000 |
24 | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99.9 btmc | btmc | 51.750.000 0 | 52.750.000 0 |
25 | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999.9 btmc | btmc | 51.850.000 0 | 52.850.000 0 |
26 | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC btmc | btmc | 66.820.000 -390.000 | 67.780.000 -400.000 |
27 | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG btmc | btmc | 54.360.000 -210.000 | 55.460.000 -60.000 |
28 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 btmc | btmc | 54.100.000 -50.000 | 55.300.000 -50.000 |
29 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 btmc | btmc | 53.950.000 -100.000 | 55.150.000 -100.000 |
30 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999.9 btmc | btmc | 51.850.000 0 | 52.850.000 0 |
31 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99.9 btmc | btmc | 51.750.000 0 | 52.750.000 0 |
32 | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN btmc | btmc | 54.360.000 -210.000 | 55.460.000 -60.000 |
33 | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL btmc | btmc | 54.410.000 -160.000 | 55.510.000 -10.000 |
34 | Hà Nội SJC PNJ | PNJ | 66.800.000 -700.000 | 67.800.000 -700.000 |
35 | Miền Tây PNJ PNJ | PNJ | 54.350.000 -1.150.000 | 56.150.000 -650.000 |
36 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K PNJ | PNJ | 40.110.000 -490.000 | 41.510.000 -490.000 |
37 | Đà Nẵng SJC PNJ | PNJ | 66.800.000 -700.000 | 67.800.000 -700.000 |
38 | Đà Nẵng PNJ PNJ | PNJ | 54.350.000 -1.150.000 | 56.150.000 -650.000 |
39 | Hà Nội PNJ PNJ | PNJ | 54.350.000 -1.150.000 | 56.150.000 -650.000 |
40 | TPHCM SJC PNJ | PNJ | 66.800.000 -700.000 | 67.800.000 -700.000 |
41 | TPHCM PNJ PNJ | PNJ | 54.350.000 -1.150.000 | 56.150.000 -650.000 |
42 | Miền Tây SJC PNJ | PNJ | 66.800.000 -700.000 | 67.800.000 -400.000 |
43 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K PNJ | PNJ | 54.350.000 -650.000 | 55.150.000 -650.000 |
44 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K PNJ | PNJ | 31.010.000 -380.000 | 32.410.000 -380.000 |
45 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K PNJ | PNJ | 21.690.000 -270.000 | 23.090.000 -270.000 |
46 | Hà Nội DOJI DOJI | DOJI | 66.900.000 -300.000 | 67.900.000 -300.000 |
47 | Hồ Chí Minh DOJI DOJI | DOJI | 66.900.000 -300.000 | 67.900.000 -600.000 |
48 | Đà Nẵng DOJI DOJI | DOJI | 66.900.000 -400.000 | 67.900.000 -400.000 |
49 | Cần Thơ DOJI DOJI | DOJI | 66.900.000 -600.000 | 67.900.000 -600.000 |
50 | Hà Nội 24K Phú Quý | Phú Quý | 54.450.000 -100.000 | 55.650.000 -100.000 |
51 | Hà Nội SJC Phú Quý | Phú Quý | 66.800.000 -400.000 | 67.800.000 -400.000 |
52 | Hà Nội SJN Phú Quý | Phú Quý | 66.400.000 -400.000 | 67.800.000 -400.000 |
53 | Hà Nội NPQ Phú Quý | Phú Quý | 54.850.000 -200.000 | 55.850.000 -100.000 |
54 | Hà Nội TPQ Phú Quý | Phú Quý | 55.050.000 -200.000 | 56.000.000 -100.000 |
55 | Hà Nội CNG Phú Quý | Phú Quý | 55.050.000 -200.000 | 56.000.000 -100.000 |
56 | Hà Nội 999 Phú Quý | Phú Quý | 54.350.000 -100.000 | 55.550.000 -100.000 |