Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long có hướng đi lên, biến động tăng nhẹ tại từng thời điểm trong...

Bạn đang xem: Biểu đồ giá vàng sjc trong nước


*

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng chiều với thế giới, đồ thị giá vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất ở...


*

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi ngang, ổn định. Cùng chiều với thế, đồ thị giá vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi ngang, ổn định ở cả phiên sáng và chiều. Trong khi đó, đồ thị giá vàng SJC có hướng đi lên...


*

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng chiều với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không...


*

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi lên, biến động tăng nhẹ tại từng...


*

Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi xuống, biến động giảm nhẹ tại từng thời điểm trong ngày. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Trong...


Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi ngang vào phiên sáng, biến động tăng nhẹ ở phiên chiều. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất tại...


Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên biến động tăng nhẹ tại từng thời điểm. Cùng với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, Vàng Rồng Thăng Long có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm...


Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi xuống, giảm nhẹ tại từng thời điểm. Cùng chiều với thế giới, đồ thị giá vàng SJC cũng có hướng đi xuống, biến động giảm nhẹ tại từng thời điểm. Trong khi đó, đồ thị giá Vàng Rồng...


Đồ thị giá vàng thế giới trong phiên hôm nay có hướng đi lên xuống, tăng giảm không đồng nhất tại từng thời điểm. Cùng chiều với thế giới, đồ thị giá vàng SJC, vàng Rồng Thăng Long cũng có hướng đi lên xuống, biến động tăng giảm không...

Xem thêm: Bản Đồ Quận Tân Bình Tp Hcm Khổ Lớn Năm 2023, Bản Đồ Quận Tân Bình Tphcm Cập Nhật Mới Nhất


Trụ sở chính: Số 29 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội.

{ let id = sjc
Assets.find(asset => asset.company_id === company
Id)?.id; $dispatch("company-changed", {asset
Id: id}) })" >
*
Tổng hợp
*
SJC
*
btmc
*
PNJ
*
DOJI
*
Phú Quý
# Loại(VNĐ/lượng) Công ty Mua Bán
1 Hà Nội Vàng SJC SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.820.000 -400.000
2 Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.800.000 -400.000
3 Đà Nẵng Vàng SJC SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.820.000 -400.000
4 Nha Trang Vàng SJC SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.820.000 -400.000
5 Huế Vàng SJC SJC SJC 66.770.000 -400.000 67.830.000 -400.000
6 Hạ Long Vàng SJC SJC SJC 66.780.000 -400.000 67.820.000 -400.000
7 Long Xuyên Vàng SJC SJC SJC 66.820.000 -400.000 67.850.000 -400.000
8 Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ SJC SJC 54.900.000 -300.000 56.100.000 -200.000
9 Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ SJC SJC 54.900.000 -300.000 56.200.000 -200.000
10 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% SJC SJC 54.800.000 -300.000 55.700.000 -200.000
11 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% SJC SJC 53.849.000 -198.000 55.149.000 -198.000
12 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% SJC SJC 39.929.000 -150.000 41.929.000 -150.000
13 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% SJC SJC 30.626.000 -117.000 32.626.000 -117.000
14 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% SJC SJC 21.379.000 -84.000 23.379.000 -84.000
15 Cà Mau Vàng SJC SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.820.000 -400.000
16 Bình Phước Vàng SJC SJC SJC 66.780.000 -400.000 67.820.000 -400.000
17 Biên Hòa Vàng SJC SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.800.000 -400.000
18 Miền Tây Vàng SJC SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.800.000 -400.000
19 Quãng Ngãi Vàng SJC SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.800.000 -400.000
20 Bạc Liêu Vàng SJC SJC SJC 66.800.000 -400.000 67.820.000 -400.000
21 Quy Nhơn Vàng SJC SJC SJC 66.780.000 -400.000 67.820.000 -400.000
22 Phan Rang Vàng SJC SJC SJC 66.780.000 -400.000 67.820.000 -400.000
23 Quảng Nam Vàng SJC SJC SJC 66.780.000 -400.000 67.820.000 -400.000
24 Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99.9 btmc btmc 51.750.000 0 52.750.000 0
25 Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999.9 btmc btmc 51.850.000 0 52.850.000 0
26 Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC btmc btmc 66.820.000 -390.000 67.780.000 -400.000
27 Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG btmc btmc 54.360.000 -210.000 55.460.000 -60.000
28 Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 btmc btmc 54.100.000 -50.000 55.300.000 -50.000
29 Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 btmc btmc 53.950.000 -100.000 55.150.000 -100.000
30 Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999.9 btmc btmc 51.850.000 0 52.850.000 0
31 Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99.9 btmc btmc 51.750.000 0 52.750.000 0
32 Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN btmc btmc 54.360.000 -210.000 55.460.000 -60.000
33 Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL btmc btmc 54.410.000 -160.000 55.510.000 -10.000
34 Hà Nội SJC PNJ PNJ 66.800.000 -700.000 67.800.000 -700.000
35 Miền Tây PNJ PNJ PNJ 54.350.000 -1.150.000 56.150.000 -650.000
36 Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K PNJ PNJ 40.110.000 -490.000 41.510.000 -490.000
37 Đà Nẵng SJC PNJ PNJ 66.800.000 -700.000 67.800.000 -700.000
38 Đà Nẵng PNJ PNJ PNJ 54.350.000 -1.150.000 56.150.000 -650.000
39 Hà Nội PNJ PNJ PNJ 54.350.000 -1.150.000 56.150.000 -650.000
40 TPHCM SJC PNJ PNJ 66.800.000 -700.000 67.800.000 -700.000
41 TPHCM PNJ PNJ PNJ 54.350.000 -1.150.000 56.150.000 -650.000
42 Miền Tây SJC PNJ PNJ 66.800.000 -700.000 67.800.000 -400.000
43 Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K PNJ PNJ 54.350.000 -650.000 55.150.000 -650.000
44 Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K PNJ PNJ 31.010.000 -380.000 32.410.000 -380.000
45 Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K PNJ PNJ 21.690.000 -270.000 23.090.000 -270.000
46 Hà Nội DOJI DOJI DOJI 66.900.000 -300.000 67.900.000 -300.000
47 Hồ Chí Minh DOJI DOJI DOJI 66.900.000 -300.000 67.900.000 -600.000
48 Đà Nẵng DOJI DOJI DOJI 66.900.000 -400.000 67.900.000 -400.000
49 Cần Thơ DOJI DOJI DOJI 66.900.000 -600.000 67.900.000 -600.000
50 Hà Nội 24K Phú Quý Phú Quý 54.450.000 -100.000 55.650.000 -100.000
51 Hà Nội SJC Phú Quý Phú Quý 66.800.000 -400.000 67.800.000 -400.000
52 Hà Nội SJN Phú Quý Phú Quý 66.400.000 -400.000 67.800.000 -400.000
53 Hà Nội NPQ Phú Quý Phú Quý 54.850.000 -200.000 55.850.000 -100.000
54 Hà Nội TPQ Phú Quý Phú Quý 55.050.000 -200.000 56.000.000 -100.000
55 Hà Nội CNG Phú Quý Phú Quý 55.050.000 -200.000 56.000.000 -100.000
56 Hà Nội 999 Phú Quý Phú Quý 54.350.000 -100.000 55.550.000 -100.000